-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
GIÁ ÁP DỤNG TẠI HÀ NỘI CHO ĐƠN HÀNG ONLINE 4 LỐP. GỌI NGAY 0848911111
Tham khảo thông số kỹ thuật và các đặc tính của sản phẩm lốp Hankook 245/40R18 Ventus V12 Evo2 K120:
Tên sản phẩm |
Hankook 245/40R18 Ventus V12 Evo2 K120 |
Thương hiệu lốp |
|
Kích thước lốp |
|
Dòng gai |
Ventus V12 Evo2 K120 |
Độ rộng lốp |
245 mm |
Tỷ lệ chiều cao |
40% |
Thiết kế lốp |
Radial - Lốp bố tỏa tròn |
Kích thước mâm xe (lazang) |
18 inch |
Xuất xứ |
Hàn Quốc |
Loại lốp |
|
Tình trạng |
Mới |
Chỉ số tải trọng |
97 |
Chỉ số tốc độ |
Y |
Công dụng |
Lốp lắp cho xe du lịch |
Chính sách bảo hành |
|
Cam kết |
Hàng chính hãng có tem chống hàng giả, hóa đơn chứng từ đầy đủ. Lỗi 1 đổi 1 trong 30 ngày |
>>> Tìm hiểu thêm về các thông số của lốp xe ô tô tại đây
Hankook 245/40R18 Ventus V12 Evo2 K120 dùng được cho các xe có kích thước bánh là 245/40R18 như: Mercedes C300, Mercedes C180, Mercedes C200, Mercedes C250, Audi TT, Audi A5... Lốp cho khả nặng chịu tải 730kg khi di chuyển ở tốc độ 300km/h (trong điều kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất).
Ventus V12 Evo2 K120 là loại lốp được thiết kế đặc biệt dành cho những người thích phong cách lái xe năng động. Lốp mang đến cảm giác thoải mái, an toàn khi lái xe ở tốc dộ cao.
Hợp chất cao su lốp đặc biệt đảm bảo lực kéo tốt trên cả đường khô và ướt, cải thiện khả năng xử lý trên mọi bề mặt.
Lực cản lăn thấp giúp giảm mức tiêu thụ nhiên liệu trong quá trình vận hành.
Sử dụng polyester đặc biệt rất dày trong cấu trúc lốp làm tăng độ cứng và độ bền của hông lốp giúp cải thiện độ bám đường, khả năng phanh hiệu quả.
Các cạnh nghiêng của gai lốp giúp giảm thiểu tiếng ồn trên đường mang lại chuyến đi thoải mái, yên tĩnh hơn.
Vạch chỉ báo mòn cho phép người dùng kiểm tra trạng thái hao mòn của lốp.
Với kích thước lốp 245/40R18, bạn có thể tham khảo thêm các sản phẩm sau để lắp cho xế cưng:
Tên sản phẩm | Hãng | Giá tham khảo |
Lốp Hankook 245/40R18 Ventus Prime4 K135 | Hankook | XEM |
Lốp Michelin 245/40R18 Primacy 4 | Michelin | XEM |
Lốp Kumho 245/40R18 Ecsta PS71 (Chống xịt) | Kumho | XEM |
Lốp Kumho 245/40R18 Ecsta PS71 | Kumho | XEM |
Lốp Bridgestone 245/40R18 Potenza S001 (RFT chống xịt) | Bridgestone | XEM |
Lốp Michelin 245/40R18 Pilot Sport 5 | Michelin | XEM |
Lốp Goodyear 245/40R18 EAGLE F1 SPORT | Goodyear | XEM |
Lốp Bridgestone 245/40R18 Turanza T005A | Bridgestone | XEM |
Lốp Michelin 245/40R18 Primacy 4 | Michelin | XEM |
Lốp Michelin 245/40R18 Primacy 3 (ZP chống xịt) | Michelin | XEM |
Lốp Pirelli 245/40R18 P ZERO (Run Flat chống xịt) | Pirelli | XEM |
Lốp Pirelli 245/40R18 P ZERO | Pirelli | XEM |
Lốp Pirelli 245/40R18 Cinturato P7 (Run Flat chống xịt) | Pirelli | XEM |
Lốp Pirelli 245/40R18 Cinturato P7 | Pirelli | XEM |
Lốp Hankook 245/40R18 Ventus V12 Evo2 K120 | Hankook | XEM |
Lốp Michelin 245/40R18 Pilot Sport 4 | Michelin | XEM |
Lốp Continental 245/40R18 ContiSportContact 5 | Continental | XEM |
Lốp Continental 245/40R18 ContiSportContact 3 | Continental | XEM |
Lốp Continental 245/40R18 MaxContact MC6 | Continental | XEM |
G7Auto – Hệ thống Lốp và Ắc quy chính hãng
THỜI GIAN BẢO HÀNH
Sản phẩm | Hãng | Thời gian bảo hành |
Lốp | Michelin, Continental, BF Goodrich | 6 năm |
Lốp | Bridgestone | 7 năm |
Lốp | Kumho, Goodyear, Hankook, Dunlop, Pirelli, Toyo | 5 năm |
Ắc quy | Varta, Delkor, Enimac, Rocket, Atlas , Solite | 9 tháng cho xe gia đình 6 tháng cho xe taxi |
Ắc quy | GS | 6 tháng |
Lọc gió | Bosch | 6 tháng |
Lọc gió | K&N | 10 năm |
Gạt mưa | Bosch | 6 tháng |
Gạt mưa | Denso | 3 tháng |
ĐIỀU KIỆN BẢO HÀNH MIỄN PHÍ
LƯU Ý: Trong trường hợp cần chuyển sản phẩm đến trạm bảo hành để sửa chữa thì kỹ thuật của trạm bảo hành sẽ là người quyết định và trong trường hợp này khách hàng phải trả chi phí vận chuyển sản phẩm từ nhà đến trạm bảo hành và ngược lại.
KHÔNG ĐƯỢC BẢO HÀNH TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP