-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
GIÁ ÁP DỤNG TẠI HÀ NỘI CHO ĐƠN HÀNG ONLINE 4 LỐP. GỌI NGAY 0848911111
Tham khảo thông số kỹ thuật và các đặc tính của sản phẩm lốp Hankook 205/55R16 Ventus Prime4 K135:
Tên sản phẩm |
Hankook 205/55R16 Ventus Prime4 K135 |
Thương hiệu lốp |
|
Kích thước lốp |
|
Dòng gai |
Ventus Prime4 K135 |
Độ rộng lốp |
205 mm |
Tỷ lệ chiều cao |
55% |
Thiết kế lốp |
Radial - Lốp bố tỏa tròn |
Kích thước mâm xe (lazang) |
16 inch |
Xuất xứ |
Indonesia |
Loại lốp |
|
Tình trạng |
Mới |
Chỉ số tải trọng |
91 |
Chỉ số tốc độ |
W |
Công dụng |
Lốp lắp cho xe du lịch |
Chính sách bảo hành |
|
Cam kết |
Hàng chính hãng có tem chống hàng giả, hóa đơn chứng từ đầy đủ. Lỗi 1 đổi 1 trong 30 ngày |
>>> Tìm hiểu thêm về các thông số của lốp xe ô tô tại đây
Hankook 205/55R16 Ventus Prime4 K135 dùng được cho các xe có kích thước bánh là 205/55R16 như: Ford Mondeo, Toyota Corolla Altis, Honda Civic, Hyundai Elantra, Mitsubishi XPander, Ford Focus, Hyundai i30, Nissan Livina, Peugeot 207 Nissan Leaf, Volkswagen Touran, Volvo S40, Volvo V40, Jaguar X-Type, Subaru Impreza, Hyundai Stargazer, Hyundai Avante, Nissan Grand Livina,...Lốp cho khả nặng chịu tải 615kg khi di chuyển ở tốc độ 270km/h (trong điều kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất).
Ventus Prime4 K135 là dòng lốp mang lại độ bám và hiệu suất tuyệt vời trong điều kiện khô và ướt, đồng thời tiết kiệm nhiên liệu.
Với kích thước lốp 205/55R16, bạn có thể tham khảo thêm các sản phẩm sau để lắp cho xế cưng:
Tên sản phẩm | Giá tham khảo | Chi tiết |
Lốp Hankook 205/55R16 Ventus Prime4 K135 | Hankook | XEM |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Ecopia EP300 | Bridgestone | XEM |
Lốp Kumho 205/55R16 Ecowing ES31 | Kumho | XEM |
Lốp Continental 205/55R16 ComfortContact CC7 | Continental | XEM |
Lốp Continental 205/55R16 UltraContact UC7 | Continental | XEM |
Lốp Kumho 205/55R16 Solus HS63 | Kumho | XEM |
Lốp BFGoodrich 205/55R16 Advantage Touring | BFGoodrich | XEM |
Lốp BFGoodrich 205/55R16 Advantage T/A Drive Go | BFGoodrich | XEM |
Lốp Goodyear 205/55R16 ASSURANCE TRIPLEMAX 2 | Goodyear | XEM |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Turanza T005A | Bridgestone | XEM |
Lốp Yokohama 205/55R16 BluEarth GT AE51 | Yokohama | XEM |
Lốp DUNLOP 205/55R16 Enasave EC300 | DUNLOP | XEM |
Lốp Pirelli 205/55R16 Cinturato P7 (Run Flat chống xịt) | Pirelli | XEM |
Lốp Hankook 205/55R16 Ventus Prime3 K125 | Hankook | XEM |
Lốp Kumho 205/55R16 Ecowing KH27 | Kumho | XEM |
Lốp KUMHO 205/55R16 Solus KH17 | KUMHO | XEM |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Turanza ER30 | Bridgestone | XEM |
Lốp Bridgestone 205/55R16 Ecopia EP150 | Bridgestone | XEM |
Lốp Michelin 205/55R16 Primacy 4 | Michelin | XEM |
Lốp Michelin 205/55R16 Pilot Sport 4 | Michelin | XEM |
Lốp Michelin 205/55R16 Energy XM 2+ | Michelin | XEM |
Lốp Continental 205/55R16 ContiMaxContact MC5 | Continental | XEM |
Lốp Continental 205/55R16 UltraContact UC6 | Continental | XEM |
Lốp Continental 205/55R16 ComfortContact CC6 | Continental | XEM |
Lốp Goodyear 205/55R16 Assurance Triplemax 2 | Goodyear | XEM |
Lốp Goodyear 205/55R16 Assurance Duraplus 2 | Goodyear | XEM |
G7Auto – Hệ thống Lốp và Ắc quy chính hãng
THỜI GIAN BẢO HÀNH
Sản phẩm | Hãng | Thời gian bảo hành |
Lốp | Michelin, Continental, BF Goodrich | 6 năm |
Lốp | Bridgestone | 7 năm |
Lốp | Kumho, Goodyear, Hankook, Dunlop, Pirelli, Toyo | 5 năm |
Ắc quy | Varta, Delkor, Enimac, Rocket, Atlas , Solite | 9 tháng cho xe gia đình 6 tháng cho xe taxi |
Ắc quy | GS | 6 tháng |
Lọc gió | Bosch | 6 tháng |
Lọc gió | K&N | 10 năm |
Gạt mưa | Bosch | 6 tháng |
Gạt mưa | Denso | 3 tháng |
ĐIỀU KIỆN BẢO HÀNH MIỄN PHÍ
LƯU Ý: Trong trường hợp cần chuyển sản phẩm đến trạm bảo hành để sửa chữa thì kỹ thuật của trạm bảo hành sẽ là người quyết định và trong trường hợp này khách hàng phải trả chi phí vận chuyển sản phẩm từ nhà đến trạm bảo hành và ngược lại.
KHÔNG ĐƯỢC BẢO HÀNH TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP