-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
GIÁ ÁP DỤNG TẠI HÀ NỘI CHO ĐƠN HÀNG ONLINE 4 LỐP. GỌI NGAY 0848911111
Tham khảo thông số kỹ thuật và các đặc tính của sản phẩm lốp Hankook 235/60R18 Dynapro HPX RA43:
Tên sản phẩm |
Hankook 235/60R18 Dynapro HPX RA43 |
Thương hiệu lốp |
|
Kích thước lốp |
|
Dòng gai |
Dynapro HPX RA43 |
Độ rộng lốp |
235 mm |
Tỷ lệ chiều cao |
60% |
Thiết kế lốp |
Radial - Lốp bố tỏa tròn |
Kích thước mâm xe (lazang) |
18 inch |
Xuất xứ |
Indonesia |
Loại lốp |
|
Tình trạng |
Mới |
Chỉ số tải trọng |
107 |
Chỉ số tốc độ |
V |
Công dụng |
Lốp lắp cho xe tải nhẹ và SUV |
Chính sách bảo hành |
|
Cam kết |
Hàng chính hãng có tem chống hàng giả, hóa đơn chứng từ đầy đủ. Lỗi 1 đổi 1 trong 30 ngày |
>>> Tìm hiểu thêm về các thông số của lốp xe ô tô tại đây
Hankook 235/60R18 Dynapro HPX RA43 dùng được cho các xe có kích thước bánh là 235/60R18 như: Kia Sedona, Hyundai Santafe, Honda CRV, Kia Sorento, Mercedes GLC200, Mercedes GLC 200, Mercedes GLC 250, Mercedes GLC 300, Porsche Macan, Beijing X7, Jaguar E-Pace, Honda FR-V, Kia Grand Carnival, Mazda Cx-7, Renault Espace, Land Rover Discovery,...
Lốp cho khả nặng chịu tải 975kg khi di chuyển ở tốc độ 240km/h (trong điều kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất).
Hankook Dynapro HPX RA43 là loại lốp dùng cho mọi mùa được thiết kế để sử dụng cho xe tải nhẹ và SUV.
Các tính năng:
Với kích thước lốp 235/60R18, bạn có thể tham khảo thêm các sản phẩm sau để lắp cho xế cưng:
Tên sản phẩm | Hãng | Giá tham khảo |
Lốp Hankook 235/60R18 Dynapro HPX RA43 | Hankook | XEM |
Lốp Michelin 235/60R18 e.Primacy | Michelin | XEM |
Lốp Michelin 235/60R18 Pilot Sport 4 SUV | Michelin | XEM |
Lốp Continental 235/60R18 CrossContact LX2 | Continental | XEM |
Lốp Continental 235/60R18 CrossContact AX6 | Continental | XEM |
Lốp Pirelli 235/60R18 Scorpion Verde (Run Flat chống xịt) | Pirelli | XEM |
Lốp Pirelli 235/60R18 Scorpion Verde | Pirelli | XEM |
Lốp BFGoodrich 235/60R18 Advantage Touring | BFGoodrich | XEM |
Lốp Kumho 235/60R18 Crugen HP71 | Kumho | XEM |
Lốp Yokohama 235/60R18 BluEarth XT AE61 | Yokohama | XEM |
Lốp Michelin 235/60R18 Primacy 4 | Michelin | XEM |
Lốp Michelin 235/60R18 Primacy 3 SUV | Michelin | XEM |
Lốp Hankook 235/60R18 Ventus S1 Evo2 K117 | Hankook | XEM |
Lốp Hankook 235/60R18 Optimo H426 | Hankook | XEM |
Lốp Continental 235/60R18 ContiSportContact 5 SUV | Continental | XEM |
Lốp KUMHO 235/60R18 Solus KL21 | KUMHO | XEM |
Lốp Michelin 235/60R18 Primacy SUV | Michelin | XEM |
Lốp Continental 235/60R18 UltraContact UC6 SUV | Continental | XEM |
Lốp Continental 235/60R18 ContiCrossContact LXSP | Continental | XEM |
Lốp Bridgestone 235/60R18 Alenza 001 | Bridgestone | XEM |
Lốp Goodyear 235/60R18 EfficientGrip Performance SUV | Goodyear | XEM |
G7Auto – Hệ thống Lốp và Ắc quy chính hãng
THỜI GIAN BẢO HÀNH
Sản phẩm | Hãng | Thời gian bảo hành |
Lốp | Michelin, Continental, BF Goodrich | 6 năm |
Lốp | Bridgestone | 7 năm |
Lốp | Kumho, Goodyear, Hankook, Dunlop, Pirelli, Toyo | 5 năm |
Ắc quy | Varta, Delkor, Enimac, Rocket, Atlas , Solite | 9 tháng cho xe gia đình 6 tháng cho xe taxi |
Ắc quy | GS | 6 tháng |
Lọc gió | Bosch | 6 tháng |
Lọc gió | K&N | 10 năm |
Gạt mưa | Bosch | 6 tháng |
Gạt mưa | Denso | 3 tháng |
ĐIỀU KIỆN BẢO HÀNH MIỄN PHÍ
LƯU Ý: Trong trường hợp cần chuyển sản phẩm đến trạm bảo hành để sửa chữa thì kỹ thuật của trạm bảo hành sẽ là người quyết định và trong trường hợp này khách hàng phải trả chi phí vận chuyển sản phẩm từ nhà đến trạm bảo hành và ngược lại.
KHÔNG ĐƯỢC BẢO HÀNH TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP