-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bước 1: Cần nắm được xe của khách là dòng nào? đời năm bao nhiêu?
(kiểm tra xe trực tiếp/ hỏi khách)
Bước 2: Tra đời xe ở bảng bên dưới
+ Nếu không phải đời giao nhau => Click vào DS sản phẩm để báo giá
+ Nếu là đời giao: Cần nắm được mã lọc khách đang dùng hoặc thông tin đăng kiểm. Sau đó gõ mã lọc hoặc thông tin xe lên 1 trong các công cụ: Hengst Catalogue | Mann Catalogue | JS Filter sẽ ra mã tương ứng => Kiểm tra web/ đối tác xem có mã không để báo giá
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Audi A1 2010-2018 | 254 x 224 x 36 (mm) | Chiếc | AC0198 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi A1 từ 09.2018 | 252 x 222 x 32 (mm) | Chiếc | AC0264 | - | - |
Audi A2 đến 2005 | 250 x 216 x 32 (mm) | Chiếc | AC0110 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi A3 đến 2003 | 282 x 206 x 30 (mm) | Chiếc | AC0118 | Nắp capo | |
Audi A3 từ 2012 | 254 x 235 x 32 (mm) | Chiếc | AC0197 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi A4 2000-2009 | 300 x 204 x 30 (mm) | Chiếc | AC0007 | Nắp capo | |
Audi A4 2007-2016 | 280 x 240 x 35 (mm) | Chiếc | AC0172 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi A4 từ 2015 | 308 x 220 x 31 (mm) | Chiếc | AC0232 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi A5 2007-2017 | 280 x 240 x 35 (mm) | Chiếc | AC0172 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi A5 từ 2016 | 308 x 220 x 31 (mm) | Chiếc | AC0232 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi A6 đến 2005 | 300 x 204 x 30 (mm) | Chiếc | AC0007 | Nắp capo | |
Audi A6 2004-2011 | 309 x 99 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0125SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Audi A6 2011-2018 | 253 x 252 x 35 (mm) | Chiếc | AC0185 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi A6 từ 2018 | 308 x 220 x 31 (mm) | Chiếc | AC0232 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi A7 2010-2018 | 253 x 252 x 35 (mm) | Chiếc | AC0185 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi A7 từ 2018 | 308 x 220 x 31 (mm) | Chiếc | AC0232 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi A8 2010-2018 | 253 x 252 x 35 (mm) | Chiếc | AC0185 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi A8 từ 2018 | 308 x 220 x 31 (mm) | Chiếc | AC0232 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi Q2 2016-2021 | 254 x 235 x 32 (mm) | Chiếc | AC0197 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi Q3 từ 2019 | 254 x 235 x 32 (mm) | Chiếc | AC0197 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi Q5 2008-2017 | 280 x 240 x 35 (mm) | Chiếc | AC0172 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi Q5 từ 2016 | 308 x 220 x 31 (mm) | Chiếc | AC0232 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi Q7 đến 2015 | 278 x 219 x 30 (mm) | Chiếc | AC0116 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi Q7 từ 2015 | 308 x 220 x 31 (mm) | Chiếc | AC0232 | Táp lô ghế lái phụ | |
Audi R8 2006-2012 | 309 x 99 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0125SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
BAIC Beijing X7 | 230 x 210 x 30 (mm) | Chiếc | A00110438 | - |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
BMW 118i 2004-2013 | 832 x 132 x 20 (mm) | Chiếc | AC0041 | Nắp capo | |
BMW 118i 2011-2019 | 248 x 198 x 41 (mm) | Chiếc | AC32003 | Nắp capo | |
BMW 118i từ 2019 | 232 x 116 x 32 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0196SET |
- |
- |
BMW 218i 2014-2022 | 232 x 116 x 32 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0196SET |
- |
- |
BMW 218i 2015-2021 | 248 x 198 x 41 (mm) | Chiếc | AC32003 | Nắp capo | |
BMW 320i đến 2005 | 670/660 x 103/95 x 23 (mm) | Chiếc | AC0040 | Nắp capo | |
BMW 320i 2004-2014 | 832 x 132 x 20 (mm) | Chiếc | AC0041 | Nắp capo | |
BMW 320i 2012-2021 | 248 x 198 x 41 (mm) | Chiếc | AC32003 | Nắp capo | |
BMW 330i đến 2007 | 670/660 x 103/95 x 23 (mm) | Chiếc | AC0040 | Nắp capo | |
BMW 330i 2004-2014 | 832 x 132 x 20 (mm) | Chiếc | AC0041 | Nắp capo | |
BMW 330i 2015-2019 | 248 x 198 x 40 (mm) | Chiếc | AC32003 | Nắp capo | |
BMW 330i từ 2018 | 300 x 212 x 27 (mm) | Chiếc | AC0283 | - | |
BMW 420i 2013-2020 | 248 x 198 x 41 (mm) | Chiếc | AC32003 | Nắp capo | |
BMW 420i từ 2021 | 300 x 212 x 27 (mm) | Chiếc | AC0283 | - | |
BMW 520i đến 2003 | 257 x 193 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0004SET |
- |
Nắp capo |
BMW 520i 2003-2010 | 328 x 182 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0130SET |
- |
Nắp capo |
BMW 520i 2010-2016 | 247 x 206 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0177SET |
- |
Nắp capo |
BMW 520i 2016-2020 | 229 x 167 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0244SET |
- |
- |
BMW 530i đến 2004 | 257 x 193 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0004SET | - | |
BMW 530i 2003-2010 | 328 x 182 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0130SET | - | |
BMW 530i 2009-2016 | 247 x 206 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0177SET | - | Nắp capo |
BMW 530i 2016-2023 | 229 x 167 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0244SET | - | - |
BMW 640i 2011-2018 | 247 x 206 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0177SET | - | Nắp capo |
BMW 730Li đến 2008 | 324/314 x 173/163 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0129SET | - | Nắp capo |
BMW 730Li 2009-2015 | 247 x 206 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0177SET | - | Nắp capo |
BMW 730Li từ 2009 | 220 x 193 x 30 (mm) | Chiếc | AC32002 | - | |
BMW 730Li 2015-2022 | 229 x 167 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0244SET | - | - |
BMW 740Li đến 2008 | 324/314 x 173/163 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0129SET | - | Nắp capo |
BMW 740Li 2008-2015 | 247 x 206 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0177SET | - | Nắp capo |
BMW 740Li từ 2008 | 220 x 193 x 30 (mm) | Chiếc | AC32002 | Táp lô ghế lái phụ | |
BMW 740Li 2015-2022 | 229 x 167 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0244SET | - | - |
BMW i3 từ 2013 | 232 x 116 x 32 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0196SET | - | - |
BMW i8 2014-2020 | 245 x 232 x 32 (mm) | Chiếc | AC0106 | Táp lô ghế lái phụ | |
BMW M140i 2016-2019 | 248 x 198 x 40 (mm) | Chiếc | AC32003 | Nắp capo | |
BMW M3 đến 2005 | 670/660 x 103/95 x 23 (mm) | Chiếc | AC0040 | Nắp capo | |
BMW M3 2007-2013 | 214 x 93 x 18.5 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0241SET |
- |
- |
BMW M3 2014-2018 | 248 x 198 x 41 (mm) | Chiếc | AC32003 | Táp lô ghế lái phụ | |
BMW M3 từ 2020 | 300 x 212 x 27 (mm) | Chiếc | AC0283 | - | |
BMW M4 2014-2020 | 248 x 198 x 40 (mm) | Chiếc | AC32003 | Nắp capo | |
BMW M4 từ 2020 | 300 x 212 x 27 (mm) | Chiếc | AC0283 | - | |
BMW M5 đến 2003 | 257 x 193 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0004SET | - | Nắp capo |
BMW M5 2004-2010 | 328 x 182 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0130SET | - | Nắp capo |
BMW M5 2011-2016 | 247 x 206 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0177SET | - | Nắp capo |
BMW M5 từ 2020 | 229 x 167 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0244SET | - | - |
BMW M6 2005-2010 | 328 x 182 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0130SET | - | Nắp capo |
BMW M6 2012-2018 | 247 x 206 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0177SET | - | Nắp capo |
BMW X1 2010-2015 | 832 x 132 x 20 (mm) | Chiếc | AC0041 | Nắp capo | |
BMW X1 2015-2022 | 232 x 116 x 32 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0196SET |
- |
- |
BMW X1 từ 2022 | 240 x 217 x 32 (mm) | Chiếc | AC0360 | - | - |
BMW X3 đến 2011 | 670/660 x 103/95 x 23 (mm) | Chiếc | AC0040 | Nắp capo | |
BMW X3 2011-2017 (lọc ngoài) | 188 x 188 x 25 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0183SET | - | Nắp capo |
BMW X3 2011-2017 (lọc trong) | 164 x 90 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC32001SET | - | Táp lô ghế lái phụ |
BMW X3 từ 2017 | 300 x 212 x 27 (mm) | Chiếc | AC0283 | - | |
BMW X4 2014-2018 (lọc ngoài) | 188 x 188 x 25 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0183SET |
- |
Nắp capo |
BMW X4 2014-2018 (lọc trong) | 164 x 90 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC32001SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
BMW X4 từ 2018 | 300 x 212 x 27 (mm) | Chiếc | AC0283 | - | |
BMW X5 đến 2006 | 540 x 260 x 30 (mm) | Chiếc | AC0038 | Nắp capo | |
BMW X5 2006-2018 (lọc ngoài) | 293 x 141/134 x 34 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0154SET |
- |
Nắp capo |
BMW X5 2006-2018 (lọc trong) | 200 x 170 x 20 (mm) | Chiếc | AC0245 | Táp lô ghế lái phụ | |
BMW X5 từ 2018 | 229 x 167 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0244SET | - | - |
BMW X6 đến 2019 (lọc ngoài) | 293 x 141/134 x 34 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0154SET | - | Nắp capo |
BMW X6 đến 2019 (lọc trong) | 200 x 170 x 20 (mm) | Chiếc | AC0245 | Táp lô ghế lái phụ | |
BMW X6 từ 2019 | 229 x 167 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0244SET | - | - |
BMW X7 từ 2018 | 229 x 167 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0244SET | - | - |
BMW Z4 đến 2016 | 245 x 232 x 32 (mm) | Chiếc | AC0106 | Táp lô ghế lái phụ | |
BMW Z4 từ 2018 | 300 x 212 x 27 (mm) | Chiếc | AC0283 | - |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Chevrolet Aveo đến 2013 | 248/235 x 104 x 19 (mm) | Chiếc | AC9203 | - | |
Chevrolet Aveo 2011-2015 | 195 x 215 x 19 (mm) | Chiếc | AC0293 | - | |
Chevrolet Aveo từ 2015 | 240 x 204 x 35 (mm) | Chiếc | AC9205 | Táp lô ghế lái phụ | |
Chevrolet Camaro từ 2015 | 240 x 204 x 30 (mm) | Chiếc | AC0250 | Táp lô ghế lái phụ | |
Chevrolet Captiva 2006-2018 | 275.5 x 199 x 27 (mm) | Chiếc | AC9408 | Táp lô ghế lái phụ | |
Chevrolet Captiva từ 2018 | 203 x 186 x 20 (mm) | Chiếc | AC0328 | - | |
Chevrolet Colorado 2012-2021 | 221 x 202 x 35 (mm) | Chiếc | AC0323 | - | |
Chevrolet Colorado từ 2016 | 240 x 204 x 30 (mm) | Chiếc | AC0250 | Táp lô ghế lái phụ | |
Chevrolet Cruze (hầu hết) | 240 x 204 x 35 (mm) | Chiếc | AC9205 | Táp lô ghế lái phụ | |
Chevrolet Cruze 2016-2018 | 240 x 204 x 30 (mm) | Chiếc | AC0250 | Táp lô ghế lái phụ | |
Chevrolet Orlando | 240 x 204 x 35 (mm) | Chiếc | AC9205 | Táp lô ghế lái phụ | |
Chevrolet Spark 2005-2010 (M200) | 200 x 197 x 10 (mm) | Chiếc | AC0181 | Táp lô ghế lái phụ | |
Chevrolet Spark 2010-2015 (M300) | 216 x 200 x 20 (mm) | Chiếc | AC0209 | Táp lô ghế lái phụ | |
Chevrolet Spark từ 2015 (M400) | 240 x 204 x 35 (mm) | Chiếc | AC9205 | Táp lô ghế lái phụ | |
Chevrolet Trailblazer 2012-2019 | 221 x 202 x 35 (mm) | Chiếc | AC0323 | - | |
Chevrolet Trailblaze từ 2020 | 240 x 204 x 30 (mm) | Chiếc | AC0250 | Táp lô ghế lái phụ | |
Chevrolet Trax | 240 x 204 x 35 (mm) | Chiếc | AC9205 | Táp lô ghế lái phụ |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Daewoo Gentra đến 2012 | 248/235 x 104 x 19 (mm) | Chiếc | AC9203 | - | |
Daewoo Gentra 2013-2018 | 195 x 215 x 19 (mm) | Chiếc | AC0293 | - | |
Daewoo Lacetti CDX (số tự động) | 240 x 204 x 35 (mm) | Chiếc | AC9205 | Táp lô ghế lái phụ | |
Daewoo Lacetti SE (số sàn) | 240 x 204 x 35 (mm) | Chiếc | AC9205 | Táp lô ghế lái phụ | |
Daewoo Lacetti EX | 230 x 210 x 25 (mm) | Chiếc | AC0138 | - | |
Daewoo Lanos | 223 x 195 x 25 (mm) | Chiếc | AC9201 | - | |
Daewoo Matiz 2005-2010 | 200 x 197 x 10 (mm) | Chiếc | AC0181 | Táp lô ghế lái phụ | |
Daewoo Matiz 2010-2015 | 216 x 200 x 20 (mm) | Chiếc | AC0209 | Táp lô ghế lái phụ | |
Daewoo Matiz từ 2015 | 240 x 204 x 35 (mm) | Chiếc | AC9205 | Táp lô ghế lái phụ | |
Daewoo Nubira | 223 x 195 x 25 (mm) | Chiếc | AC9201 | - |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Ford EcoSport | 240 x 191 x 22 (mm) | Chiếc | AC0228 | Dưới bảng điều khiển ghế phụ | |
Ford Explorer đến 2019 | 227 x 185 x 26 (mm) | Chiếc | AC0278 |
- |
- |
Ford Explorer từ 2019 | 277 x 225 x 40 (mm) | Chiếc | AC0229 |
- |
- |
Ford Escape đến 2006 | 272 x 164 x 35 (mm) | Chiếc | AC0151 | - | |
Ford Escape 2006-2012 | 313 x 181 x 20 (mm) | Chiếc | AC0223 | - | |
Ford Escape 2012-2019 | 257 x 203 x 35 (mm) | Chiếc | AC0234 | - | - |
Ford Escape từ 2019 | 277 x 225 x 40 (mm) | Chiếc | AC0229 |
- |
- |
Ford Everest 2015-2022 | 233.5 x 215x 29 (mm) | Chiếc | AC106 | AC106a, AC106b | - |
Ford Everest từ 2022 | 277 x 225 x 40 (mm) | Chiếc | AC0229 | - | |
Ford Fiesta đến 2006 | 345 x 154 x 35 (mm) | Chiếc | AC0010 | Nắp capo | |
Ford Fiesta 2006-2010 | 240 x 190 x 34.5 (mm) | Chiếc | AC0108 | Dưới bảng điều khiển ghế lái | |
Ford Fiesta từ 2010 (một số) | 247/243 x 99 x 17 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC4503SET |
- |
Dưới bảng điều khiển ghế phụ |
Ford Fiesta từ 2008 | 240 x 191 x 22 (mm) | Chiếc | AC0228 | Dưới bảng điều khiển ghế phụ | |
Ford Focus 1998-2005 | 348 x 171 x 29 (mm) | Chiếc | AC0021 | Nắp capo | |
Ford Focus 2001-2004 | 245 x 210 x 35 (mm) | Chiếc | AC0111 | Táp lô ghế lái phụ | |
Ford Focus 2004-2011 | 254/235 x 209 x 34 (mm) | Chiếc | AC0109 | Dưới bảng điều khiển ghế lái | |
Ford Focus 2011-2019 | 260 x 202 x 36 (mm) | Chiếc | AC51003 | - | |
Ford Mondeo đến 2007 | 509 x 99 x 35 (mm) | Chiếc | AC0036 | Nắp capo | |
Ford Mondeo 2007-2014 | 245 x 210 x 35 (mm) | Chiếc | AC0111 | Táp lô ghế lái phụ | |
Ford Mondeo sau 2014 | 277 x 225 x 40 (mm) | Chiếc | AC0229 | - | |
Ford Ranger đến 2022 | 233.5 x 215 x 29 (mm) | Chiếc | AC106 | Táp lô ghế lái phụ | |
Ford Ranger 2023 | 277 x 225 x 40 (mm) | Chiếc | AC0229 | AC0229a, AC0229b | |
Ford Ranger Raptor đến 2022 | 233.5 x 215 x 29 (mm) | Chiếc | AC106 | Táp lô ghế lái phụ | |
Ford Ranger Raptor từ 2022 | 277 x 225 x 40 (mm) | Chiếc | AC0229 | AC0229a, AC0229b | - |
Ford Tourneo | 348 x 171 x 29 (mm) | Chiếc | AC0021 | Nắp capo | |
Ford Transit 2006-2011 | 245 x 210 x 35 (mm) | Chiếc | AC0111 | Táp lô ghế lái phụ | |
Ford Transit 2011-2014 | 215 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC201 | Táp lô ghế lái phụ | |
Ford Transit từ 2014 | 288 x 230 x 30 (mm) | Chiếc | AC0246 | - |
- |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Honda Accord (hầu hết các xe) | 235 x 224 x 30 (mm) | Chiếc | AC881 | Táp lô ghế lái phụ | |
Honda Accord từ 2022 | 210 x 205 x 30 (mm) | Chiếc | AC8503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Honda Acura CDX từ 2016 | 210 x 205 x 30 (mm) | Chiếc | AC8503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Honda Acura MDX 2006-2020 | 235 x 224 x 30 (mm) | Chiếc | AC881 | Táp lô ghế lái phụ | |
Honda Acura MDX từ 2021 | 210 x 205 x 30 (mm) | Chiếc | AC8503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Honda Brio từ 2018 | 210 x 205 x 30 (mm) | Chiếc | AC8503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Honda City từ 2008 | 210 x 205 x 30 (mm) | Chiếc | AC8503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Honda Civic 2005-2018 | 235 x 224 x 30 (mm) | Chiếc | AC881 | Táp lô ghế lái phụ | |
Honda Civic từ 2016 | 210 x 205 x 30 (mm) | Chiếc | AC8503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Honda CRV 2006-2019 | 235 x 224 x 30 (mm) | Chiếc | AC881 | Táp lô ghế lái phụ | |
Honda CRV từ 2016 | 210 x 205 x 30 (mm) | Chiếc | AC8503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Honda HRV từ 2014 | 210 x 205 x 30 (mm) | Chiếc | AC8503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Honda Jazz (Honda Fit) từ 2008 | 210 x 205 x 30 (mm) | Chiếc | AC8503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Honda Odyssey | 235 x 224 x 30 (mm) | Chiếc | AC881 | Táp lô ghế lái phụ |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Hyundai Accent trước 2006 | 255 x 99.5 x 12 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC9307SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Hyundai Accent 2005-2011 | 242 x 200 x 20 (mm) | Chiếc | AC0163 | - | |
Hyundai Accent 2005-2011 | 240 x 195 x 20 (mm) | Chiếc | AC0222 | - | |
Hyundai Accent 2011-2019 | 227 x 201 x 17 (mm) | Chiếc | AC9312 | - | |
Hyundai Accent từ 2018 | 225 x 200 x 28 (mm) | Chiếc | AC0239 | - | |
Hyundai Accent từ 2018 | 238 x 196 x 28 (mm) | Chiếc | AC9413 | - | |
Hyundai Avante 2006-2011 | 242 x 200 x 20 (mm) | Chiếc | AC0163 | - | |
Hyundai Avante 2010-2016 | 240 x 195 x 20 (mm) | Chiếc | AC0222 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai Avante từ 2015 | 238 x 196 x 28 (mm) | Chiếc | AC9413 | - | |
Hyundai Click 2006-2011 | 255 x 99.5 x 12 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC9307SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Hyundai Creta 2015-2020 | 240 x 195 x 20 (mm) | Chiếc | AC0222 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai Creta từ 2016 | 225 x 200 x 28 (mm) | Chiếc | AC0239 | - | |
Hyundai Creta từ 2019 | 238 x 196 x 28 (mm) | Chiếc | AC9413 | - | |
Hyundai Elantra 2006-2011 | 242 x 200 x 20 (mm) | Chiếc | AC0163 | - | |
Hyundai Elantra 2010-2016 | 240 x 195 x 20 (mm) | Chiếc | AC0222 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai Elantra từ 2015 | 238 x 196 x 28 (mm) | Chiếc | AC9413 | - | |
Hyundai Elantra từ 2020 | 225 x 210 x 30 (mm) | Chiếc | AC0311 | - | |
Hyundai Eon 2011-2018 | 227 x 201 x 17 (mm) | Chiếc | AC9312 | - | |
Hyundai Eon 2011-2018 | 187 x 182 x 12 (mm) | Chiếc | AC9311 | - | |
Hyundai Genesis Coupe | 227 x 201 x 17 (mm) | Chiếc | AC9312 | - | |
Hyundai Getz 2002-2011 | 255 x 99.5 x 12 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC9307SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Hyundai Grand i10 2003 - 2020 | 187 x 182 x 12 (mm) | Chiếc | AC9311 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai Grand i10 từ 2019 | 180 x 178 x 18 (mm) | Chiếc | AC304 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai Grand Starex đến 2007 | 200 x 182/168 x 43 (mm) | Chiếc | AC9303 | - | |
Hyundai Grand Starex 2007-2017 | 209/201 x 122/117 x 20 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC9405SET |
- |
- |
Hyundai Grand Starex từ 2018 | 209/201 x 122/117 x 35 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC9423SET | - | - |
Hyundai Grandeur (Azera) 2005-2011 | 251 x 220.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC9313 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai Grandeur (Azera) 2011-2016 | 255 x 225 x 20 (mm) | Chiếc | AC9324 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai Grandeur (Azera) từ 2019 | 253 x 226 x 28 (mm) | Chiếc | AC0243 | - | |
Hyundai i20 2008-2014 | 288 x 80 x 19 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC9406SET | - | Nắp capo |
Hyundai i20 2008-2014 (một số) | 260 x 86 x 20 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC11003SET |
- |
Dưới bảng điều khiển ghế phụ |
Hyundai i20 2008-2014 (một số) | 230 x 180 x 20 (mm) | Chiếc | AC9410 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai i20 2014-2020 | 240 x 195 x 20 (mm) | Chiếc | AC0222 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai i20 từ 2020 | 225 x 200 x 28 (mm) | Chiếc | AC0239 | - | |
Hyundai i30 2007-2011 | 247 x 172 x 20 (mm) | Chiếc | AC9402 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai i30 2011-2017 | 240 x 195 x 20 (mm) | Chiếc | AC0222 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai i30 từ 2016 | 238 x 196 x 28 (mm) | Chiếc | AC9413 | - | |
Hyundai i45 từ 2010 | 255 x 225 x 20 (mm) | Chiếc | AC9324 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai KONA từ 2017 | 225 x 200 x 28 (mm) | Chiếc | AC0239 | - | |
Hyundai KONA từ 2017 (một số) | 238 x 196 x 28 (mm) | Chiếc | AC9413 | - | |
Hyundai Santa Fe 2005-2012 | 251 x 220.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC9313 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai Santa Fe 2009-2012 | 263 x 208 x 30 (mm) | Chiếc | AC11004 | - | |
Hyundai Santa Fe 2012-2019 | 255 x 225 x 20 (mm) | Chiếc | AC9324 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai Santa Fe 2018-2020 | 258 x 228 x 30 (mm) | Chiếc | AC9409 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai Santa Fe từ 2018 | 253 x 226 x 28 (mm) | Chiếc | AC0243 | - | |
Hyundai Santa Fe từ 2020 | 225 x 210 x 30 (mm) | Chiếc | AC0311 | - | |
Hyundai Sonata 2004-2013 | 251 x 220.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC9313 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai Sonata 2009-2014 | 255 x 225 x 20 (mm) | Chiếc | AC9324 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai Sonata 2014-2020 | 253 x 226 x 28 (mm) | Chiếc | AC0243 | - | |
Hyundai Sonata từ 2019 | 225 x 210 x 30 (mm) | Chiếc | AC0311 | - | |
Hyundai Sonata từ 2019 | 251 x 220.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC9313 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai Stargazer từ 2022 | 238 x 196 x 28 (mm) | Chiếc | AC9413 | ||
Hyundai Tucson 2004-2009 | 216 x 106 x 17 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC9320SET |
- |
- |
Hyundai Tucson 2010-2015 | 227 x 201 x 17 (mm) | Chiếc | AC9312 | - | |
Hyundai Tucson 2013-2015 (một số) | 237 x 194 x 20 (mm) | Chiếc | AC9407 | Táp lô ghế lái phụ | |
Hyundai Tucson 2015-2020 | 238 x 196 x 28 (mm) | Chiếc | AC9413 | - | |
Hyundai Tucson từ 2015 | 225 x 200 x 28 (mm) | Chiếc | AC0239 | - | |
Hyundai Tucson từ 2020 | 225 x 210 x 30 (mm) | Chiếc | AC0311 | - | |
Hyundai Veracruz 2006-2015 | 252 x 200 x 31 (mm) | Chiếc | AC0212 | - | |
Hyundai Veracruz 2006-2015 | 263 x 208 x 30 (mm) | Chiếc | AC11004 | - | |
Hyundai Verna đến 2006 | 255 x 99.5 x 12 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC9307SET | - | Táp lô ghế lái phụ |
Hyundai Verna từ 2018 | 225 x 200 x 28 (mm) | Chiếc | AC0239 | - | |
Hyundai Veloster 2012-2018 | 227 x 201 x 17 (mm) | Chiếc | AC9312 | - | |
Hyundai Veloster từ 2018 | 225 x 200 x 28 (mm) | Chiếc | AC0239 | - |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Isuzu Dmax đến 2015 | 221 x 209 x 20 (mm) | Chiếc | AC211 | - | |
Isuzu Dmax từ 2013 | 216 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC3507 | Táp lô ghế lái phụ | |
Isuzu MuX 2017-2020 | 216 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC3507 | Táp lô ghế lái phụ | |
Isuzu MuX từ 2020 | 216 x 188 x 29 (mm) | Chiếc | AC0302 | - | - |
Isuzu Trooper | 229 x 100 x 20 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0215SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Jaguar XE 2014-2021 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Jaguar XF 2008-2015 | 196 x 192 x 30 (mm) | Chiếc | AC0225 | Táp lô ghế lái phụ | |
Jaguar XF từ 2015 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Jaguar XJ 2003-2010 | 288 x 203 x 45 (mm) | Chiếc | AC0247 | Nắp capo | |
Jaguar XJ 2009-2019 | 196 x 192 x 30 (mm) | Chiếc | AC0225 | Táp lô ghế lái phụ |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Kia Carens 2006-2012 | 227 x 201 x 17 (mm) | Chiếc | AC9312 | - | |
Kia Carens 2012-2018 | 240 x 195 x 20 (mm) | Chiếc | AC0222 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Carens từ 2021 | 225 x 200 x 28 (mm) | Chiếc | AC0239 | - | |
Kia Cerato đến 2009 | 240 x 211 x 17 (mm) | Chiếc | AC9401 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Cerato 2008-2013 | 227 x 201 x 17 (mm) | Chiếc | AC9312 | - | |
Kia Cerato 2008-2013 | 216 x 106 x 17 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC9320SET |
- |
- |
Kia Cerato 2008-2013 | 255 x 225 x 20 (mm) | Chiếc | AC9324 | - | |
Kia Cerato 2013-2020 | 240 x 195 x 20 (mm) | Chiếc | AC0222 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Cerato từ 2018 | 238 x 196 x 28 (mm) | Chiếc | AC9413 | - | |
Kia Forte 2008-2013 | 216 x 106 x 17 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC9320SET |
- |
- |
Kia Forte 2008-2013 | 227 x 201 x 17 (mm) | Chiếc | AC9312 | - | |
Kia Forte 2010-2013 | 238 x 196 x 28 (mm) | Chiếc | AC9413 | - | |
Kia Forte 2015-2018 | 240 x 195 x 20 (mm) | Chiếc | AC0222 | - | |
Kia Grand Carnival đến 2014 | 240 x 211 x 17 (mm) | Chiếc | AC9401 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Grand Carnival 2014-2021 | 255 x 225 x 20 (mm) | Chiếc | AC9324 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Grand Carnival từ 2019 | 254 x 225 x 28 (mm) | Chiếc | AC0243 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Carnival từ 2020 (thêm 1 mảnh) | 210 x 200 x 23 (mm) | Chiếc | 97133R0500 | AC0209, AC401 | Hông cốp |
Kia K3 2012-2020 | 240 x 195 x 20 (mm) | Chiếc | AC0222 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia K3 từ 2018 | 238 x 196 x 28 (mm) | Chiếc | AC9413 | - | |
Kia Morning 2003-2017 | 187 x 182 x 12 (mm) | Chiếc | AC9311 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Morning 2012-2018 | 240 x 195 x 20 (mm) | Chiếc | AC0222 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Morning từ 2017 | 179 x 177.5 x 28.5 (mm) | Chiếc | AC0261 | - | - |
Kia Optima (K5) 2010-2016 | 255 x 225 x 20 (mm) | Chiếc | AC9324 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Optima (K5) 2015-2020 | 223 x 194 x 30 (mm) | Chiếc | AC9412 | - | - |
Kia Optima (K5) từ 2020 | 225 x 210 x 30 (mm) | Chiếc | AC0311 | - | |
Kia Picanto 2003-2017 | 187 x 182 x 12 (mm) | Chiếc | AC9311 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Picanto từ 2017 | 179 x 177.5 x 28.5 (mm) | Chiếc | AC0261 | - | - |
Kia Pride 2005-2012 | 227 x 201 x 17 (mm) | Chiếc | AC9312 | - | |
Kia Quoris từ 2011 | 230 x 205 x 25 (mm) | Chiếc | AC0301 | - | |
Kia Rio đến 2017 | 227 x 201 x 17 (mm) | Chiếc | AC9312 | - | |
Kia Rio từ 2016 | 225 x 200 x 28 (mm) | Chiếc | AC0239 | - | |
Kia Rio từ 2017 | 238 x 196 x 28 (mm) | Chiếc | AC9413 | - | |
Kia Rondo 2006-2012 | 227 x 201 x 17 (mm) | Chiếc | AC9312 | - | |
Kia Rondo 2013-2017 | 240 x 195 x 20 (mm) | Chiếc | AC0222 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Sedona đến 2014 | 240 x 211 x 17 (mm) | Chiếc | AC9401 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Sedona 2014-2021 | 255 x 225 x 20 (mm) | Chiếc | AC9324 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Sedona từ 2019 | 254 x 225 x 28 (mm) | Chiếc | AC0243 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Seltos từ 2019 (một số) | 238 x 196 x 28 (mm) | Chiếc | AC9413 | - | |
Kia Seltos từ 2019 (một số) | 225 x 200 x 28 (mm) | Chiếc | AC0239 | - | |
Kia Soluto từ 2018 | 227 x 201 x 17 (mm) | Chiếc | AC9312 | - | |
Kia Sonet từ 2020 | 225 x 200 x 28 (mm) | Chiếc | AC0239 | - | |
Kia Sorento 2006-2009 | 216 x 106 x 17 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC9320SET |
- |
- |
Kia Sorento 2009-2014 | 240 x 211 x 17 (mm) | Chiếc | AC9401 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Sorento 2014-2020 | 239 x 210 x 28 (mm) | Chiếc | AC9411 | - | |
Kia Sorento từ 2019 | 225 x 210 x 30 (mm) | Chiếc | AC0311 | - | |
Kia Soul 2008-2014 | 183 x 160 x 25 (mm) | Chiếc | AC9404 | - | |
Kia Soul 2013-2019 | 210 x 165 x 25 (mm) | Chiếc | AC0230 | - | |
Kia Soul từ 2017 | 225 x 200 x 28 (mm) | Chiếc | AC0239 | - | |
Kia Sportage 2004-2016 | 227 x 201 x 17 (mm) | Chiếc | AC9312 | - | |
Kia Sportage đến 2010 | 216 x 106 x 17 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC9320SET |
- |
- |
Kia Sportage 2010-2016 | 237 x 194 x 20 (mm) | Chiếc | AC9407 | Táp lô ghế lái phụ | |
Kia Sportage 2015-2021 | 238 x 196 x 28 (mm) | Chiếc | AC9413 | - | |
Kia Sportage 2015-2021 | 225 x 200 x 28 (mm) | Chiếc | AC0239 | - | |
Kia Sportage từ 2021 | 225 x 210 x 30 (mm) | Chiếc | AC0311 | - |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Land Rover Discovery 2004-2013 | 270 x 159 x 30 (mm) | Chiếc | AC0113 | Táp lô ghế lái phụ | |
Land Rover Discovery từ 2016 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Land Rover Discovery Sport từ 2014 | 278 x 193 x 32 (mm) | Chiếc | AC0150 | Táp lô ghế lái phụ | |
Land Rover Range Rover Evoque 2011-2018 | 278 x 193 x 32 (mm) | Chiếc | AC0150 | Táp lô ghế lái phụ | |
Land Rover Range Rover Evoque từ 2018 | 271 x 195 x 43 (mm) | Chiếc | AC0305 | - | - |
Land Rover Range Rover Sport 2005-2013 | 270 x 159 x 30 (mm) | Chiếc | AC0113 | Táp lô ghế lái phụ | |
Land Rover Range Rover Sport từ 2013 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Land Rover Range Rover Velar từ 2017 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Lexus ES200 2015-2018 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus ES200 từ 2018 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Lexus ES250 2012-2018 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus ES250 từ 2018 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Lexus ES300h 2012-2015 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus ES300h từ 2018 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Lexus ES330 | 215 x 215 x 18 (mm) | Chiếc | AC102 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus ES350 đến 2018 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus ES350 từ 2018 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Lexus GS250 2011-2015 | 224 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC801 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus GS300h 2013-2020 | 224 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC801 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus GS350 2005-2011 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus GS350 2011-2020 | 224 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC801 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus GS450h 2006-2011 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus GS450h 2012-2020 | 224 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC801 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus GS460 2007-2011 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus GX460 từ 2009 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus GX470 2002-2009 | 217 x 217 x 18 (mm) | Chiếc | AC1504 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus IS 2005-2015 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus IS từ 2013 | 224 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC801 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus LS460 2006-2017 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus LS600h 2007-2017 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus LX460 2012-2015 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus LX570 từ 2007 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus RX300 từ 2017 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Lexus RX330 2003-2006 | 217 x 217 x 18 (mm) | Chiếc | AC1504 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus RX330 2003-2006 | 215 x 215 x 18 (mm) | Chiếc | AC102 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus RX350 2006-2015 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus RX350 2006-2018 | 217 x 217 x 18 (mm) | Chiếc | AC1504 | Táp lô ghế lái phụ | |
Lexus RX350 từ 2015 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Mazda 2 2003-2007 | 216 x 197 x 25 (mm) | Chiếc | AC401 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mazda 2 2007-2015 | 247/243 x 99 x 17 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC4503SET |
- |
Dưới bảng điều khiển ghế lái phụ |
Mazda 2 từ 2014 | 203 x 200 x 40/22 (mm) | Chiếc | AC408 | - | |
Mazda 2 từ 2021 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Mazda 3 2003-2009 | 237 x 100 x 21 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC3502SET |
- |
- |
Mazda 3 2008-2013 | 251 x 104 x 21/17 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0157SET |
- |
Dưới bảng điều khiển ghế lái phụ |
Mazda 3 2013-2018 | 233/220 x 209/196 x 31 (mm) | Chiếc | AC25001 | - | |
Mazda 3 từ 2018 | 207 x 200 x 49/25 (mm) | Chiếc | AC4507 | - | |
Mazda 3 từ 2019 | 203 x 200 x 40/22 (mm) | Chiếc | AC408 | - | |
Mazda 323 đến 2004 | 215 x 119 x 22 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC4501SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Mazda 6 đến 2012 | 216 x 197 x 25 (mm) | Chiếc | AC401 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mazda 6 từ 2012 | 233/220 x 209/196 x 31 (mm) | Chiếc | AC25001 | - | |
Mazda 626 đến 2002 | 242 x 192 x 54 (mm) | Chiếc | AC4504 |
- |
- |
Mazda BT50 từ 2011 | 233.5 x 215 x 29 (mm) | Chiếc | AC106 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mazda BT50 từ 2020 (một số) | 216 x 188 x 29 (mm) | Chiếc | AC0302 | - | - |
Mazda BT50 từ 2020 (một số) | 216 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC3507 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mazda CX3 | 203 x 200 x 40/22 (mm) | Chiếc | AC408 | - | |
Mazda CX5 | 233/220 x 209/196 x 31 (mm) | Chiếc | AC25001 | - | |
Mazda CX8 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Mazda CX9 2006-2015 | 197 x 189 x 17 (mm) | Chiếc | AC403 | - | |
Mazda CX9 từ 2017 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Mazda CX30 từ 2019 | 207 x 200 x 49/25 (mm) | Chiếc | AC4507 | - | |
Mazda Premacy đến 2005 | 215 x 119 x 22 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC4501SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Mazda Premacy 2005-2018 | 237 x 100 x 21 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC3502SET |
- |
- |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Mercedes-benz A-Class đến 2004 | 364 x 252 x 25 (mm) | Chiếc | AC0025 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz A-Class 2004-2012 | 395 x 182 x 32 (mm) | Chiếc | AC0030 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz A-Class 2012-2018 | 255 x 254 x 43 (mm) | Chiếc | AC0186 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz A-Class từ 2018 | 256 x 231 x39 (mm) | Chiếc | AC0281 | - | - |
Mercedes-benz B-Class 2005-2011 | 395 x 182 x 32 (mm) | Chiếc | AC0030 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz B-Class 2011-2018 | 255 x 254 x 43 (mm) | Chiếc | AC0186 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz B-Class từ 2018 | 256 x 231 x39 (mm) | Chiếc | AC0281 | - | - |
Mercedes-benz C180 2001-2007 | 184 x 136/170 x 40 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0184SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-benz C180 2001-2007 | 332 x 187 x 25 (mm) | Chiếc | AC0017 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz C180 2001-2007 | 332 x 187 x 25 (mm) | Chiếc | AC0016 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz C180 2007-2014 | 282/275 x 260 x 75/44 (mm) | Chiếc | AC0161 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-Benz C180 từ 2014 (lọc ngoài) | 246 x 189 x 32 (mm) | Chiếc | AC0195 | Nắp Capo | |
Mercedes-Benz C180 từ 2014 (lọc trong) | 260 x 245 x 40 (mm) | Chiếc | AC0253 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz C200 2000-2008 | 332 x 187 x 25 (mm) | Chiếc | AC0017 | Nắp Capo | |
Mercedes-Benz C200 2000-2008 | 332 x 187 x 25 (mm) | Chiếc | AC0016 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz C200 2000-2008 | 184 x 136/170 x 40 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0184SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-benz C200 2007-2015 | 282/275 x 260 x 75/44 (mm) | Chiếc | AC0161 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-Benz C200 từ 2014 (lọc ngoài) | 246 x 189 x 32 (mm) | Chiếc | AC0195 | Nắp Capo | |
Mercedes-Benz C200 từ 2014 (lọc trong) | 260 x 245 x 40 (mm) | Chiếc | AC0253 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz C250 2008-2015 | 282/275 x 260 x 75/44 (mm) | Chiếc | AC0161 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-Benz C250 2014-2018 (lọc trong) | 260 x 245 x 40 (mm) | Chiếc | AC0253 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-Benz C250 2014-2018 (lọc ngoài) | 246 x 189 x 32 (mm) | Chiếc | AC0195 | Nắp Capo | |
Mercedes-Benz C300 từ 2014 (lọc ngoài) | 246 x 189 x 32 (mm) | Chiếc | AC0195 | Nắp Capo | |
Mercedes-Benz C300 2014-2018 (lọc trong) | 260 x 245 x 40 (mm) | Chiếc | AC0253 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-Benz C350 2005-2008 | 332 x 187 x 25 (mm) | Chiếc | AC0017 | Nắp Capo | |
Mercedes-Benz C350 2005-2008 | 332 x 187 x 25 (mm) | Chiếc | AC0016 | Nắp Capo | |
Mercedes-Benz C350 2005-2008 | 184 x 136/170 x 40 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0184SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-benz C350 từ 2007 | 282/275 x 260 x 75/44 (mm) | Chiếc | AC0161 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes Maybach S350 2013-2020 | 258 /300 x 182 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0248SET | - | - |
Mercedes Maybach S400 2013-2017 | 258 /300 x 182 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0248SET | - | - |
Mercedes Maybach S500 2005-2013 | 261 x 184 x 31 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0148SET | - | Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes Maybach S500 2013-2017 | 258 /300 x 182 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0248SET | - | - |
Mercedes Maybach S600 2002-2005 | 255 x 126 x 41 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0062SET | - | Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes Maybach S600 2005-2013 | 261 x 184 x 31 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0148SET | - | Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes Maybach S600 2014-2020 | 258 /300 x 182 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0248SET | - | - |
Mercedes-benz S450 từ 2020 | 244 x 216 x 19 (mm) | Chiếc | AC0314 | - | - |
Mercedes-benz S450 từ 2020 | 204 x 195 x 35 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0342SET | - | - |
Mercedes-AMG G63 2012-2018 | 224 x 199 x 40 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0144SET | - | Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-AMG G63 từ 2018 (lọc ngoài) | 246 x 189 x 32 (mm) | Chiếc | AC0195 | Nắp Capo | |
Mercedes-AMG G63 từ 2018 (lọc trong) | 260 x 245 x 40 (mm) | Chiếc | AC0253 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz CL đến 2006 | 255 x 126 x 41 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0062SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-benz CL 2006-2013 | 261 x 184 x 31 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0148SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-benz CLK 2003-2009 | 332 x 187 x 25 (mm) | Chiếc | AC0017 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz CLS 2004-2010 | 310 x 255/240 x 35 (mm) | Chiếc | AC0076 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz CLS 2011-2017 | 282/275 x 260 x 75/44 (mm) | Chiếc | AC0161 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz CLS từ 2017 (lọc ngoài) | 246 x 189 x 32 (mm) | Chiếc | AC0195 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz CLS từ 2017 (lọc trong) | 260 x 245 x 40 (mm) | Chiếc | AC0253 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz E200 đến 2003 | 255 x 126 x 41 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0062SET | - | Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-benz E200 2002-2009 | 212/202 x 175 x 40 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0095SET | - | Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-benz E200 2002-2009 | 310 x 255/240 x 35 (mm) | Chiếc | AC0076 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz E200 2009-2016 | 282/275 x 260 x 75/44 (mm) | Chiếc | AC0161 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz E200 từ 2016 (lọc trong) | 260 x 245 x 40 (mm) | Chiếc | AC0253 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz E200 từ 2016 (lọc ngoài) | 246 x 189 x 32 (mm) | Chiếc | AC0195 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz E250 2009-2016 | 282/275 x 260 x 75/44 (mm) | Chiếc | AC0161 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz E250 từ 2016 (lọc ngoài) | 246 x 189 x 32 (mm) | Chiếc | AC0195 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz E250 từ 2016 (lọc trong) | 260 x 245 x 40 (mm) | Chiếc | AC0253 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz E300 2007-2009 | 310 x 255/240 x 35 (mm) | Chiếc | AC0076 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz E300 2009-2016 | 282/275 x 260 x 75/44 (mm) | Chiếc | AC0161 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz E300 từ 2016 (lọc ngoài) | 246 x 189 x 32 (mm) | Chiếc | AC0195 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz E300 từ 2016 (lọc trong) | 260 x 245 x 40 (mm) | Chiếc | AC0253 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz E350 2007-2009 | 212/202 x 175 x 40 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0095SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-benz E350 2009-2016 | 282/275 x 260 x 75/44 (mm) | Chiếc | AC0161 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz E350 từ 2017 (lọc ngoài) | 246 x 189 x 32 (mm) | Chiếc | AC0195 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz E350 từ 2017 (lọc trong) | 260 x 245 x 40 (mm) | Chiếc | AC0253 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz GL 2006-2012 | 254 x 134 x 40 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0146SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-benz GL 2012-2015 | 253 x 133 x 40 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0218SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-benz GL 2012-2015 | 246 x 189 x 32 (mm) | Chiếc | AC0195 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz G350 2011-2015 | 224 x 199 x 40 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0144SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-benz GLC từ 2015 (lọc ngoài) | 246 x 189 x 32 (mm) | Chiếc | AC0195 | Nắp Capo | |
Mercedes-benz GLC từ 2015 (lọc trong) | 260 x 245 x 40 (mm) | Chiếc | AC0253 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz GLE 2015-2019 | 253 x 133 x 40 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0218SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-benz GLK | 282/275 x 260 x 75/44 (mm) | Chiếc | AC0161 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz ML đến 2005 | 228 x 204 x 40 (mm) | Chiếc | AC0105 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz ML 2005-2011 | 254 x 134 x 40 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0146SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-benz ML 2011-2015 | 253 x 133 x 40 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0218SET và AC0195 |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Mercedes-benz SLK 2004-2016 | 360 x 178 x 35 (mm) | Chiếc | AC0022 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mercedes-benz Sprinter | 374.4 x 167 x 27.5 (mm) | Chiếc | AC0086 | Nắp Capo |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Mitsubishi Attrage từ 2013 | 180 x 178 x 18 (mm) | Chiếc | AC304 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mitsubishi Grandis | 233 x 231 x 60 (mm) | Chiếc | AC3503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mitsubishi L200 2007-2015 | 233 x 231 x 60 (mm) | Chiếc | AC3503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mitsubishi L200 từ 2015 | 216 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC3507 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mitsubishi Lancer 2000-2013 | 233 x 231 x 60 (mm) | Chiếc | AC3503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mitsubishi Lancer 2006-2017 | 216 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC3507 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mitsubishi Mirage | 180 x 178 x 18 (mm) | Chiếc | AC304 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mitsubishi Outlander 2002-2008 | 233 x 231 x 60 (mm) | Chiếc | AC3503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mitsubishi Outlander 2009-2021 | 216 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC3507 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mitsubishi Outlander từ 2021 | 216 x 200 x 35 (mm) | Chiếc | AC43003 | - | |
Mitsubishi Pajero (Montero) | 239 x 215 x 30/67 (mm) | Chiếc | AC3504 | - | |
Mitsubishi Pajero Sport 2008-2016 | 233 x 231 x 60 (mm) | Chiếc | AC3503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mitsubishi Pajero Sport từ 2015 | 216 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC3507 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mitsubishi Triton 2005-2015 | 233 x 231 x 60 (mm) | Chiếc | AC3503 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mitsubishi Triton từ 2015 | 216 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC3507 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mitsubishi Xpander | 180 x 178 x 18 (mm) | Chiếc | AC304 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mitsubishi Zinger | 233 x 231 x 60 (mm) | Chiếc | AC3503 | Táp lô ghế lái phụ |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Nissan Almera đến 2012 | 215 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC201 | Táp lô ghế lái phụ | |
Nissan Almera 2011-2019 | 224 x 210 x 20 (mm) | Chiếc | AC22003 | - | |
Nissan Almera 2011-2019 (ít) | 250 x 180 x 35 (mm) | Chiếc | AC2513 | - | |
Nissan Almera từ 2019 | 216 x 200 x 35 (mm) | Chiếc | AC43003 | - | |
Nissan Altima đến 2007 | 215 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC201 | Táp lô ghế lái phụ | |
Nissan Altima 2006-2013 | 278 x 267 x 20 (mm) | Chiếc | AC2510 | - | |
Nissan Altima 2012-2018 | 280 x 244 x 20 (mm) | Chiếc | AC0208 | - | - |
Nissan Altima từ 2018 | 216 x 200 x 35 (mm) | Chiếc | AC43003 | - | |
Nissan BlueBird 2005-2012 | 238 x 169 x 20 (mm) | Chiếc | AC2509 | - | |
Nissan Grand Livina 2010-2016 | 238 x 169 x 20 (mm) | Chiếc | AC2509 | Sau hộc để đồ ghế phụ | |
Nissan Juke 2010-2019 | 238 x 153 x 32 (mm) | Chiếc | AC0182 | Cánh cửa ghế lái phụ | |
Nissan Juke từ 08.2019 | 216 x 200 x 35 (mm) | Chiếc | AC43003 | - | |
Nissan Kicks từ 2016 | 216 x 200 x 35 (mm) | Chiếc | AC43003 | - | |
Nissan Livina 2009-2018 | 238 x 169 x 20 (mm) | Chiếc | AC2509 | - | |
Nissan Livina từ 2019 | 180 x 178 x 18 (mm) | Chiếc | AC304 | Táp lô ghế lái phụ | |
Nissan March từ 2010 | 221 x 209 x 20 (mm) | Chiếc | AC211 | - | |
Nissan March từ 2010 | 224 x 210 x 20 (mm) | Chiếc | AC22003 | - | |
Nissan Maxima 2003-2008 | 215 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC201 | Táp lô ghế lái phụ | |
Nissan Maxima 2008-2015 | 278 x 267 x 20 (mm) | Chiếc | AC2510 | - | |
Nissan Maxima từ 2015 | 280 x 244 x 20 (mm) | Chiếc | AC0208 | - | |
Nissan Murano 2004-2008 | 215 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC201 | Táp lô ghế lái phụ | |
Nissan Murano 2008-2016 | 278 x 267 x 20 (mm) | Chiếc | AC2510 | - | |
Nissan Murano từ 2015 | 280 x 244 x 20 (mm) | Chiếc | AC0208 | - | - |
Nissan Navara 2005-2015 | 258 x 101.5 x 24.5 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC2507SET |
- |
Táp lô ghế lái phụ |
Nissan Navara từ 2015 | 215 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC201 | Táp lô ghế lái phụ | |
Nissan Navara từ 2021 | 216 x 200 x 32 (mm) | Chiếc | AC0272 | - | |
Nissan NV200 từ 2020 | 221/207 x 188/182 x 41.5/27.5 (mm) | Chiếc | AC2505 | Bảng điều khiển ghế lái phụ | |
Nissan NV300 từ 2016 | 263 x 195 x 38 (mm) | Chiếc | AC0237 | - | |
Nissan Qashqai 2006-2015 | 263 x 192.5 x 20 (mm) | Chiếc | AC207 | Bảng điều khiển ghế lái chính | |
Nissan Qashqai 2008-2015 (một số) | 251 x 182 x 20 (mm) | Chiếc | AC0156 | Táp lô ghế lái phụ | |
Nissan Qashqai 2013-2021 | 250 x 180 x 35 (mm) | Chiếc | AC2513 | - | |
Nissan Qashqai từ 2022 | 216 x 200 x 35 (mm) | Chiếc | AC43003 | - | |
Nissan Sunny đến 2011 | 215 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC201 | Táp lô ghế lái phụ | |
Nissan Sunny 2010-2015 | 224 x 210 x 20 (mm) | Chiếc | AC22003 | - | |
Nissan Teana 2003-2008 | 215 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC201 | Táp lô ghế lái phụ | |
Nissan Teana 2008-2014 | 278 x 267 x 20 (mm) | Chiếc | AC2510 | - | |
Nissan Terra từ 2018 | 216 x 200 x 32 (mm) | Chiếc | AC0272 | - | |
Nissan Tiida 2005-2015 | 238 x 169 x 20 (mm) | Chiếc | AC2509 | - | |
Nissan Tiida từ 2015 | 238 x 153 x 32 (mm) | Chiếc | AC0182 | Cánh cửa ghế lái phụ | |
Nissan XTrail đến 2007 | 215 x 200 x 30 (mm) | Chiếc | AC201 | Táp lô ghế lái phụ | |
Nissan XTrail 2007-2015 | 263 x 192.5 x 20 (mm) | Chiếc | AC207 | Bảng điều khiển ghế lái chính | |
Nissan XTrail 2013-2019 | 250 x 180 x 35 (mm) | Chiếc | AC2513 | - | |
Nissan XTrail từ 2018 | 216 x 200 x 32 (mm) | Chiếc | AC0272 | - |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Peugeot 2008 2013-2019 | 204/159 x 159/153 x 31 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0145SET | - | Nắp Capo |
Peugeot 2008 từ 2019 | 255 x 81 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0291SET | - | Nắp Capo |
Peugeot 208 2012 - 2019 | 204/159 x 159/153 x 31 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0145SET | - | Nắp Capo |
Peugeot 208 từ 2019 | 255 x 81 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0291SET | - | Nắp Capo |
Peugeot 3008 2015 - 2020 | 293/330 x 96 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0165SET | - | - |
Peugeot 3008 từ 2017 (một số) | 258 x 98 x 32 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0206SET | - | - |
Peugeot 3008 đời mới | 260 x 105 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | - | - | - |
Peugeot 308 2007 - 2015 | 285 x 175 x 36 (mm) | Chiếc | AC0121 | AC0121a, AC0121b | - |
Peugeot 308 2009 - 2021 | 258 x 98 x 32 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0206SET | - | - |
Peugeot 408 2010 - 2017 | 285 x 175 x 36 (mm) | Chiếc | AC0121 | AC0121a, AC0121b | - |
Peugeot 408 từ 2014 | 258 x 98 x 32 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0206SET | - | - |
Peugeot 508 2010 - 2018 | 268 x 188 x 35 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0303 | AC0303a, AC0303b | - |
Peugeot 508 từ 2018 | 258 x 98 x 32 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0206SET | - | - |
Peugeot 5008 từ 2009 | 293/330 x 96 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0165SET | - | - |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Porsche 911 đến 2013 | 325 x 165 x 34 (mm) | Chiếc | AC0014 | Nắp Capo | |
Porsche 911 2011-2016 | 247 x 201 x 41 (mm) | Chiếc | AC0199 | Táp lô ghế lái phụ | |
Porsche 911 2013-2016 | 300 x 90 x 30 (mm) | Chiếc | AC0200 | Nắp Capo | |
Porsche Boxster từ 2011 | 247 x 201 x 41 (mm) | Chiếc | AC0199 | Táp lô ghế lái phụ | |
Porsche Cayenne 2010-2018 | 278 x 219 x 41 (mm) | Chiếc | AC0170 | Táp lô ghế lái phụ | |
Porsche Cayenne từ 2017 | 308 x 220 x 31 (mm) | Chiếc | AC0232 | Táp lô ghế lái phụ | |
Porsche Cayman 2006-2012 | 325 x 165 x 34 (mm) | Chiếc | AC0014 | Nắp Capo | |
Porsche Cayman 2013-2016 | 300 x 90 x 30 (mm) | Chiếc | AC0200 | Nắp Capo | |
Porsche Cayman từ 2016 | 247 x 201 x 41 (mm) | Chiếc | AC0199 | Táp lô ghế lái phụ | |
Porsche Panamera 2009-2016 | 250 x 216 x 32 (mm) | Chiếc | AC0110 | Táp lô ghế lái phụ | |
Porsche Panamera 2016-2020 | 314 x 224 x 30 (mm) | Chiếc | AC0271 | - |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Subaru Forester đến 2008 | 220 x 199 x 40 (mm) | Chiếc | AC9322 | Dưới bảng điều khiển ghế lái phụ | |
Subaru Forester 2007-2019 | 235 x 225 x 30/57.5 (mm) | Chiếc | AC9321 | - | |
Subaru Forester từ 2018 | 235 x 230.5 x 41 (mm) | Chiếc | AC9329 | AC9329a, AC9329b | - |
Subaru XV đến 2017 | 235 x 225 x 30/57.5 (mm) | Chiếc | AC9321 | - | |
Subaru XV từ 2017 | 235 x 230.5 x 41 (mm) | Chiếc | AC9329 | AC9329a, AC9329b | - |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Suzuki Ciaz từ 2014 | 213 x 190 x 29 (mm) | Chiếc | AC2904 | Cánh cửa ghế lái phụ | |
Suzuki Ertiga đến 2018 | 213 x 190 x 29 (mm) | Chiếc | AC2904 | Cánh cửa ghế lái phụ | |
Suzuki Ertiga 2017-2021 | 193 x 163 x 20 (mm) | Chiếc | AC2515 | - | |
Suzuki Ertiga từ 2020 | 183 x 179 x 29 (mm) | Chiếc | AC1509 | - | |
Suzuki Grand Vitara đến 2005 | 257 x 199 x 30 (mm) | Chiếc | AC984 | - | |
Suzuki Grand Vitara 2005-2019 | 271 x 197 x 20 (mm) | Chiếc | AC980 | Táp lô ghế lái phụ | |
Suzuki Grand Vitara từ 2022 | 213 x 190 x 29 (mm) | Chiếc | AC2904 | Cánh cửa ghế lái phụ | |
Suzuki Swift 2009-2017 (ít) | 182 x 177 x 29 (mm) | Chiếc | AC933 | Táp lô ghế lái phụ | |
Suzuki Swift 2011-2018 | 213 x 190 x 29 (mm) | Chiếc | AC2904 | Cánh cửa ghế lái phụ | |
Suzuki Swift 2017-2021 | 193 x 163 x 20 (mm) | Chiếc | AC2515 | - | |
Suzuki Swift từ 2016 | 200 x 183 x 30 (mm) | Chiếc | AC29001 | - | - |
Suzuki XL7 2001-2007 | 257 x 199 x 30 (mm) | Chiếc | AC984 | - | |
Suzuki XL7 từ 2005 | 271 x 197 x 20 (mm) | Chiếc | AC980 | Táp lô ghế lái phụ |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Toyota 4Runner 2002-2020 | 215 x 215 x 18 (mm) | Chiếc | AC102 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota 4Runner 2009-2019 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Alphard 2002-2008 | 217 x 217 x 18 (mm) | Chiếc | AC1504 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Alphard 2002-2008 | 215 x 215 x 18 (mm) | Chiếc | AC102 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Alphard 2008-2015 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Alphard từ 2015 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Toyota Avanza 2011-2023 | 183 x 179 x 29 (mm) | Chiếc | AC1509 | - | |
Toyota Avanza từ 2021 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Aygo 2005-2014 | 215 x 164 x 43/27 (mm) | Chiếc | AC0175 | - | |
Toyota Camry (nhập) đến 2006 | 215 x 215 x 18 (mm) | Chiếc | AC102 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Camry đến 2006 | 217 x 217 x 18 (mm) | Chiếc | AC1504 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Camry 2006-2017 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Camry từ 2017 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Toyota Corolla đến 2008 | 215 x 195 x 17 (mm) | Chiếc | AC101 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Corolla đến 2008 | 220 x 197 x 20 (mm) | Chiếc | AC1503 | - | |
Toyota Corolla 2008-2019 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Corolla từ 2018 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Toyota Corolla Altis đến 2008 | 215 x 195 x 17 (mm) | Chiếc | AC101 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Corolla Altis đến 2008 | 197 x 189 x 17 (mm) | Chiếc | AC403 | - | |
Toyota Corolla Altis 2008-2020 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Corolla Altis từ 2019 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Toyota Corolla Cross từ 2020 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Fortuner 2008-2015 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Fortuner từ 2015 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Toyota Hiace từ 2019 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Toyota Hilux 2004-2015 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Hilux từ 2015 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Toyota Innova 2003-2016 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Innova từ 2016 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Toyota Land Cruiser 2007-2015 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Land Cruiser từ 2021 | 247 x 179 x 29 (mm) | Chiếc | AC0296 | - | |
Toyota Prado đến 2009 | 215 x 215 x 18 (mm) | Chiếc | AC102 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Prado từ 2009 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Prado từ 2024 | 247 x 179 x 29 (mm) | Chiếc | AC0296 | - | |
Toyota Prius đến 2011 | 215 x 215 x 18 (mm) | Chiếc | AC102 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Prius 2009-2015 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Prius từ 2015 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Toyota RAV4 đến 2005 | 215 x 195 x 17 (mm) | Chiếc | AC101 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota RAV4 2005-2018 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota RAV4 từ 2015 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Toyota Raize | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Rush 2006-2016 | 182 x 177 x 29 (mm) | Chiếc | AC933 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Rush từ 2017 | 183 x 179 x 29 (mm) | Chiếc | AC1509 | - | |
Toyota Sienna 2003-2010 | 215 x 215 x 18 (mm) | Chiếc | AC102 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Sienna 2010-2020 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Sienna từ 2020 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Toyota Supra từ 2018 | 300 x 212 x 27 (mm) | Chiếc | AC0283 | - | |
Toyota Veloz mới | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Venza 2008-2016 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Venza từ 2020 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - | |
Toyota Vios từ 2007 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Wigo từ 2012 | 179 x 169 x 29 (mm) | Chiếc | AC1510 | - | |
Toyota Yaris đến 2006 | 215 x 215 x 18 (mm) | Chiếc | AC102 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Yaris 2005-2020 | 214 x 193.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC108 | Táp lô ghế lái phụ | |
Toyota Yaris từ 2020 | 216 x 185.5 x 29 (mm) | Chiếc | AC111 | - |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Volkswagen Beetle | 287 x 215.2 x 34 / 58 (mm) | Chiếc | AC0119 | - | |
Volkswagen Polo 2002-2014 | 282 x 206 x 30 (mm) | Chiếc | AC0118 | Nắp Capo | |
Volkswagen Polo 2002-2014 | 250 x 216 x 32 (mm) | Chiếc | AC0110 | Nắp Capo | |
Volkswagen Polo từ 2010 | 254 x 224 x 36 (mm) | Chiếc | AC0198 | Táp lô ghế lái phụ | |
Volkswagen Polo từ 2017 | 252 x 222 x 32 (mm) | Chiếc | AC0264 | - | - |
Volkswagen Tiguan 2016-2020 | 254 x 235 x 32 (mm) | Chiếc | AC0197 | Táp lô ghế lái phụ | |
Volkswagen Touareg 2002-2010 | 278 x 219 x 30 (mm) | Chiếc | AC0116 | Táp lô ghế lái phụ | |
Volkswagen Touareg 2010-2018 | 278 x 219 x 41 (mm) | Chiếc | AC0170 | Táp lô ghế lái phụ | |
Volkswagen Touareg từ 2017 | 308 x 220 x 31 (mm) | Chiếc | AC0232 | Táp lô ghế lái phụ | |
Volkswagen Golf đến 2006 | 282 x 206 x 30 (mm) | Chiếc | AC0118 | Nắp Capo | |
Volkswagen Golf 2003-2013 | 287 x 215.2 x 34 / 58 (mm) | Chiếc | AC0119 | - | |
Volkswagen Golf từ 2012 | 254 x 235 x 32 (mm) | Chiếc | AC0197 | Táp lô ghế lái phụ | |
Volkswagen Passat 2005-2015 | 287 x 215.2 x 34 / 58 (mm) | Chiếc | AC0119 | - | |
Volkswagen Passat từ 2014 | 254 x 235 x 32 (mm) | Chiếc | AC0197 | Táp lô ghế lái phụ |
Đời xe | Kích thước lọc gió | Đơn vị | Sản phẩm tương thích | Lắp chéo | Vị trí trên xe |
Fiat 500 1.4 2007-2012 | 205 x 177 x 18 (mm) | Chiếc | AC0115 | Bảng điều khiển ghế lái phụ | |
Fiat 500 1.4 từ 2010 | 194 x 188 x 30 (mm) | Chiếc | AC0354 | - | - |
Infiniti QX30 | 255 x 254 x 43 (mm) | Chiếc | AC0186 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mini Cooper đến 2008 | 460 x 118 x 30 (mm) | Chiếc | AC0035 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mini Cooper 2005-2016 | 449 x 120 x 32 (mm) | Chiếc | AC0140 | Táp lô ghế lái phụ | |
Mini Cooper từ 2013 | 232 x 116 x 32 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0196SET | - | - |
Renault Latitude 2010-2015 | 340/255 x 105 x 25 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0190SET |
- |
- |
Rolls-Royce Phantom | 324/314 x 173/163 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0129SET |
- |
Nắp capo |
Vinfast Fadil | 240 x 204 x 35 (mm) | Chiếc | AC9205 | Táp lô ghế lái phụ | |
Vinfast Lux A 2.0 | 247 x 206 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0177SET |
- |
Nắp capo |
Vinfast Lux SA 2.0 | 247 x 206 x 30 (mm) | Bộ 2 chiếc | AC0177SET |
- |
Nắp capo |
Vinfast VF e34 | 218 x 197 x 35 (mm) | Chiếc | BIN20050001 | Taplo ghế phụ | |
Vinfast VF5 | 218 x 197 x 35 (mm) | Chiếc | BIN20050001 | Taplo ghế phụ | |
Vinfast VF8 | 229 x 202 x 35 (mm) | Chiếc | - | AC0239 | Taplo ghế phụ |
Vinfast VF8 | 229 x 199 x 32 (mm) | Chiếc | AC206 | - | Taplo ghế phụ |
Vinfast VF9 | 229 x 202 x 35 (mm) | Chiếc | - | AC0239 | Taplo ghế phụ |
Vinfast VF9 | 229 x 199 x 32 (mm) | Chiếc | AC206 | - | Taplo ghế phụ |
Volvo V60 từ 2012 | 278 x 193 x 32 (mm) | Chiếc | AC0150 | Táp lô ghế lái phụ | |
Volvo XC60 từ 2008 | 278 x 193 x 32 (mm) | Chiếc | AC0150 | Táp lô ghế lái phụ | |
Volvo XC60 từ 2017 (một số) | 337 x 238 x 41 (mm) | Chiếc | AC0231 | AC0231a, AC0231b | Táp lô ghế lái phụ |
Volvo XC70 2008 - 2017 | 278 x 193 x 32 (mm) | Chiếc | AC0150 | Táp lô ghế lái phụ | |
Volvo XC90 từ 2015 | 337 x 238 x 41 (mm) | Chiếc | AC0231 | AC0231a, AC0231b | Táp lô ghế lái phụ |