Hướng dẫn tra cứu

Bước 1: Cần nắm được xe của khách là dòng nào? đời năm bao nhiêu? 

(kiểm tra xe trực tiếp/ hỏi khách)

Bước 2: Tra đời xe ở bảng bên dưới

+ Nếu không phải đời giao nhau =>  Click vào DS sản phẩm để báo giá

+ Nếu là đời giao: Cần nắm được mã lọc khách đang dùng hoặc thông tin đăng kiểm. Sau đó gõ mã lọc hoặc thông tin xe lên 1 trong các công cụ: Hengst Catalogue | Mann Catalogue | JS Filter sẽ ra mã tương ứng => Kiểm tra web/ đối tác xem có mã không để báo giá

Lọc gió điều hòa xe Audi

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Audi A1 2010-2018 254 x 224 x 36 (mm) Chiếc AC0198

AC0198a, AC0198b

Táp lô ghế lái phụ
Audi A1 từ 09.2018 252 x 222 x 32 (mm) Chiếc AC0264 - -
Audi A2 đến 2005 250 x 216 x 32 (mm) Chiếc AC0110

AC0110a, AC0110b

Táp lô ghế lái phụ
Audi A3 đến 2003 282 x 206 x 30 (mm) Chiếc AC0118

AC0118a, AC0118b

Nắp capo
Audi A3 từ 2012 254 x 235 x 32 (mm) Chiếc AC0197

AC0197a, AC0197b

Táp lô ghế lái phụ
Audi A4 2000-2009 300 x 204 x 30 (mm) Chiếc AC0007

AC0007a, AC0007b

Nắp capo
Audi A4 2007-2016 280 x 240 x 35 (mm) Chiếc AC0172

AC0172a, AC0172b

Táp lô ghế lái phụ
Audi A4 từ 2015 308 x 220 x 31 (mm) Chiếc AC0232

AC0232a, AC0232b

Táp lô ghế lái phụ
Audi A5 2007-2017 280 x 240 x 35 (mm) Chiếc AC0172

AC0172a, AC0172b

Táp lô ghế lái phụ
Audi A5 từ 2016 308 x 220 x 31 (mm) Chiếc AC0232

AC0232a, AC0232b

Táp lô ghế lái phụ
Audi A6 đến 2005 300 x 204 x 30 (mm) Chiếc AC0007

AC0007a, AC0007b

Nắp capo
Audi A6 2004-2011 309 x 99 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0125SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Audi A6 2011-2018 253 x 252 x 35 (mm) Chiếc AC0185

AC0185a, AC0185b

Táp lô ghế lái phụ
Audi A6 từ 2018 308 x 220 x 31 (mm) Chiếc AC0232

AC0232a, AC0232b

Táp lô ghế lái phụ
Audi A7 2010-2018 253 x 252 x 35 (mm) Chiếc AC0185

AC0185a, AC0185b

Táp lô ghế lái phụ
Audi A7 từ 2018 308 x 220 x 31 (mm) Chiếc AC0232

AC0232a, AC0232b

Táp lô ghế lái phụ
Audi A8 2010-2018 253 x 252 x 35 (mm) Chiếc AC0185

AC0185a, AC0185b

Táp lô ghế lái phụ
Audi A8 từ 2018 308 x 220 x 31 (mm) Chiếc AC0232

AC0232a, AC0232b

Táp lô ghế lái phụ
Audi Q2 2016-2021 254 x 235 x 32 (mm) Chiếc AC0197

AC0197a, AC0197b

Táp lô ghế lái phụ
Audi Q3 từ 2019 254 x 235 x 32 (mm) Chiếc AC0197

AC0197a, AC0197b

Táp lô ghế lái phụ
Audi Q5 2008-2017 280 x 240 x 35 (mm) Chiếc AC0172

AC0172a, AC0172b

Táp lô ghế lái phụ
Audi Q5 từ 2016 308 x 220 x 31 (mm) Chiếc AC0232

AC0232a, AC0232b

Táp lô ghế lái phụ
Audi Q7 đến 2015 278 x 219 x 30 (mm) Chiếc AC0116

AC0116a, AC0116b

Táp lô ghế lái phụ
Audi Q7 từ 2015 308 x 220 x 31 (mm) Chiếc AC0232

AC0232a, AC0232b

Táp lô ghế lái phụ
Audi R8 2006-2012 309 x 99 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0125SET

-

Táp lô ghế lái phụ

Lọc gió điều hòa xe BAIC

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
BAIC Beijing X7 230 x 210 x 30 (mm) Chiếc A00110438

AC0311, AC0138

-

Lọc gió điều hòa xe BMW

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
BMW 118i 2004-2013 832 x 132 x 20 (mm) Chiếc AC0041

AC0041a, AC0041b

Nắp capo
BMW 118i 2011-2019 248 x 198 x 41 (mm) Chiếc AC32003

AC32003a, AC32003b

Nắp capo
BMW 118i từ 2019 232 x 116 x 32 (mm) Bộ 2 chiếc AC0196SET

-

-
BMW 218i 2014-2022 232 x 116 x 32 (mm) Bộ 2 chiếc AC0196SET

-

-
BMW 218i 2015-2021 248 x 198 x 41 (mm) Chiếc AC32003

AC32003a, AC32003b

Nắp capo
BMW 320i đến 2005 670/660 x 103/95 x 23 (mm) Chiếc AC0040

AC0040a, AC0040b

Nắp capo
BMW 320i 2004-2014 832 x 132 x 20 (mm) Chiếc AC0041

AC0041a, AC0041b

Nắp capo
BMW 320i 2012-2021 248 x 198 x 41 (mm) Chiếc AC32003

AC32003a, AC32003b

Nắp capo
BMW 330i đến 2007 670/660 x 103/95 x 23 (mm) Chiếc AC0040

AC0040a, AC0040b

Nắp capo
BMW 330i 2004-2014 832 x 132 x 20 (mm) Chiếc AC0041

AC0041a, AC0041b

Nắp capo
BMW 330i 2015-2019 248 x 198 x 40 (mm) Chiếc AC32003

AC32003a, AC32003b

Nắp capo
BMW 330i từ 2018 300 x 212 x 27 (mm) Chiếc AC0283

AC0283a, AC0283b

-
BMW 420i 2013-2020 248 x 198 x 41 (mm) Chiếc AC32003

AC32003a, AC32003b

Nắp capo
BMW 420i từ 2021 300 x 212 x 27 (mm) Chiếc AC0283

AC0283a, AC0283b

-
BMW 520i đến 2003 257 x 193 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0004SET

-

Nắp capo
BMW 520i 2003-2010 328 x 182 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0130SET

-

Nắp capo
BMW 520i 2010-2016 247 x 206 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0177SET

-

Nắp capo
BMW 520i 2016-2020 229 x 167 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0244SET

-

-
BMW 530i đến 2004 257 x 193 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0004SET -  
BMW 530i 2003-2010 328 x 182 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0130SET -  
BMW 530i 2009-2016 247 x 206 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0177SET - Nắp capo
BMW 530i 2016-2023 229 x 167 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0244SET - -
BMW 640i 2011-2018 247 x 206 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0177SET - Nắp capo
BMW 730Li đến 2008 324/314 x 173/163 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0129SET - Nắp capo
BMW 730Li 2009-2015 247 x 206 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0177SET - Nắp capo
BMW 730Li từ 2009 220 x 193 x 30 (mm) Chiếc AC32002

AC32002a, AC32002b

-
BMW 730Li 2015-2022 229 x 167 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0244SET - -
BMW 740Li đến 2008 324/314 x 173/163 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0129SET - Nắp capo
BMW 740Li 2008-2015 247 x 206 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0177SET - Nắp capo
BMW 740Li từ 2008 220 x 193 x 30 (mm) Chiếc AC32002

AC32002a, AC32002b

Táp lô ghế lái phụ
BMW 740Li 2015-2022 229 x 167 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0244SET - -
BMW i3 từ 2013 232 x 116 x 32 (mm) Bộ 2 chiếc AC0196SET - -
BMW i8 2014-2020 245 x 232 x 32 (mm) Chiếc AC0106

AC0106a, AC0106b

Táp lô ghế lái phụ
BMW M140i 2016-2019 248 x 198 x 40 (mm) Chiếc AC32003

AC32003a, AC32003b

Nắp capo
BMW M3 đến 2005 670/660 x 103/95 x 23 (mm) Chiếc AC0040

AC0040a, AC0040b

Nắp capo
BMW M3 2007-2013 214 x 93 x 18.5 (mm) Bộ 2 chiếc AC0241SET

-

-
BMW M3 2014-2018 248 x 198 x 41 (mm) Chiếc AC32003

AC32003a, AC32003b

Táp lô ghế lái phụ
BMW M3 từ 2020 300 x 212 x 27 (mm) Chiếc AC0283

AC0283a, AC0283b

-
BMW M4 2014-2020 248 x 198 x 40 (mm) Chiếc AC32003

AC32003a, AC32003b

Nắp capo
BMW M4 từ 2020 300 x 212 x 27 (mm) Chiếc AC0283

AC0283a, AC0283b

-
BMW M5 đến 2003 257 x 193 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0004SET - Nắp capo
BMW M5 2004-2010 328 x 182 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0130SET - Nắp capo
BMW M5 2011-2016 247 x 206 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0177SET - Nắp capo
BMW M5 từ 2020 229 x 167 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0244SET - -
BMW M6 2005-2010 328 x 182 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0130SET - Nắp capo
BMW M6 2012-2018 247 x 206 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0177SET - Nắp capo
BMW X1 2010-2015 832 x 132 x 20 (mm) Chiếc AC0041

AC0041a, AC0041b

Nắp capo
BMW X1 2015-2022 232 x 116 x 32 (mm) Bộ 2 chiếc AC0196SET

-

-
BMW X1 từ 2022 240 x 217 x 32 (mm) Chiếc AC0360 - -
BMW X3 đến 2011 670/660 x 103/95 x 23 (mm) Chiếc AC0040

AC0040a, AC0040b

Nắp capo
BMW X3 2011-2017 (lọc ngoài) 188 x 188 x 25 (mm) Bộ 2 chiếc AC0183SET - Nắp capo
BMW X3 2011-2017 (lọc trong) 164 x 90 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC32001SET - Táp lô ghế lái phụ
BMW X3 từ 2017 300 x 212 x 27 (mm) Chiếc AC0283

AC0283a, AC0283b

-
BMW X4 2014-2018 (lọc ngoài) 188 x 188 x 25 (mm) Bộ 2 chiếc AC0183SET

-

Nắp capo
BMW X4 2014-2018 (lọc trong) 164 x 90 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC32001SET

-

Táp lô ghế lái phụ
BMW X4 từ 2018  300 x 212 x 27 (mm) Chiếc AC0283

AC0283a, AC0283b

-
BMW X5 đến 2006 540 x 260 x 30 (mm) Chiếc AC0038

AC0038a, AC0038b

Nắp capo
BMW X5 2006-2018 (lọc ngoài) 293 x 141/134 x 34 (mm) Bộ 2 chiếc AC0154SET

-

Nắp capo
BMW X5 2006-2018 (lọc trong) 200 x 170 x 20 (mm) Chiếc AC0245

AC0245a, AC0245b

Táp lô ghế lái phụ
BMW X5 từ 2018 229 x 167 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0244SET - -
BMW X6 đến 2019 (lọc ngoài) 293 x 141/134 x 34 (mm) Bộ 2 chiếc AC0154SET - Nắp capo
BMW X6 đến 2019 (lọc trong) 200 x 170 x 20 (mm) Chiếc AC0245

AC0245a, AC0245b

Táp lô ghế lái phụ
BMW X6 từ 2019 229 x 167 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0244SET - -
BMW X7 từ 2018 229 x 167 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0244SET - -
BMW Z4 đến 2016 245 x 232 x 32 (mm) Chiếc AC0106

AC0106a, AC0106b

Táp lô ghế lái phụ
BMW Z4 từ 2018 300 x 212 x 27 (mm) Chiếc AC0283

AC0283a, AC0283b

-

Lọc gió điều hòa xe Chevrolet

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Chevrolet Aveo đến 2013 248/235 x 104 x 19 (mm) Chiếc AC9203

AC9203a, AC9203b

-
Chevrolet Aveo 2011-2015 195 x 215 x 19 (mm) Chiếc AC0293

AC0293a, AC0293b

-
Chevrolet Aveo từ 2015 240 x 204 x 35 (mm) Chiếc AC9205

AC9205a, AC9205b

Táp lô ghế lái phụ
Chevrolet Camaro từ 2015 240 x 204 x 30 (mm) Chiếc AC0250

AC0250a, AC0250b

Táp lô ghế lái phụ
Chevrolet Captiva 2006-2018 275.5 x 199 x 27 (mm) Chiếc AC9408

AC9408a, AC9408b

Táp lô ghế lái phụ
Chevrolet Captiva từ 2018 203 x 186 x 20 (mm) Chiếc AC0328

AC0328a, AC0328b

-
Chevrolet Colorado 2012-2021 221 x 202 x 35 (mm) Chiếc AC0323

AC0323a, AC0323b

-
Chevrolet Colorado từ 2016 240 x 204 x 30 (mm) Chiếc AC0250

AC0250a, AC0250b

Táp lô ghế lái phụ
Chevrolet Cruze (hầu hết) 240 x 204 x 35 (mm) Chiếc AC9205

AC9205a, AC9205b

Táp lô ghế lái phụ
Chevrolet Cruze 2016-2018 240 x 204 x 30 (mm) Chiếc AC0250

AC0250a, AC0250b

Táp lô ghế lái phụ
Chevrolet Orlando 240 x 204 x 35 (mm) Chiếc AC9205

AC9205a, AC9205b

Táp lô ghế lái phụ
Chevrolet Spark 2005-2010 (M200) 200 x 197 x 10 (mm) Chiếc AC0181

AC0181a, AC0181b

Táp lô ghế lái phụ
Chevrolet Spark 2010-2015 (M300) 216 x 200 x 20 (mm) Chiếc AC0209

AC0209a, AC0209b

Táp lô ghế lái phụ
Chevrolet Spark từ 2015 (M400) 240 x 204 x 35 (mm) Chiếc AC9205

AC9205a, AC9205b

Táp lô ghế lái phụ
Chevrolet Trailblazer 2012-2019 221 x 202 x 35 (mm) Chiếc AC0323

AC0323a, AC0323b

-
Chevrolet Trailblaze từ 2020 240 x 204 x 30 (mm) Chiếc AC0250

AC0250a, AC0250b

Táp lô ghế lái phụ
Chevrolet Trax 240 x 204 x 35 (mm) Chiếc AC9205

AC9205a, AC9205b

Táp lô ghế lái phụ

Lọc gió điều hòa xe Daewoo

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Daewoo Gentra đến 2012 248/235 x 104 x 19 (mm) Chiếc AC9203

AC9203a, AC9203b

-
Daewoo Gentra 2013-2018 195 x 215 x 19 (mm) Chiếc AC0293

AC0293a, AC0293b

-
Daewoo Lacetti CDX (số tự động) 240 x 204 x 35 (mm) Chiếc AC9205

AC9205a, AC9205b

Táp lô ghế lái phụ
Daewoo Lacetti SE (số sàn) 240 x 204 x 35 (mm) Chiếc AC9205

AC9205a, AC9205b

Táp lô ghế lái phụ
Daewoo Lacetti EX 230 x 210 x 25 (mm) Chiếc AC0138

AC0138a, AC0138b

-
Daewoo Lanos 223 x 195 x 25 (mm) Chiếc AC9201

AC9201a, AC9201b

-
Daewoo Matiz 2005-2010 200 x 197 x 10 (mm) Chiếc AC0181

AC0181a, AC0181b

Táp lô ghế lái phụ
Daewoo Matiz 2010-2015 216 x 200 x 20 (mm) Chiếc AC0209

AC0209a, AC0209b

Táp lô ghế lái phụ
Daewoo Matiz từ 2015 240 x 204 x 35 (mm) Chiếc AC9205

AC9205a, AC9205b

Táp lô ghế lái phụ
Daewoo Nubira 223 x 195 x 25 (mm) Chiếc AC9201

AC9201a, AC9201b

-

Lọc gió điều hòa xe Ford

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Ford EcoSport 240 x 191 x 22 (mm) Chiếc AC0228

AC0228a, AC0228b

Dưới bảng điều khiển ghế phụ
Ford Explorer đến 2019 227 x 185 x 26 (mm) Chiếc AC0278

-

-
Ford Explorer từ 2019 277 x 225 x 40 (mm) Chiếc AC0229

-

-
Ford Escape đến 2006 272 x 164 x 35 (mm) Chiếc AC0151

AC0151a, AC0151b

-
Ford Escape 2006-2012 313 x 181 x 20 (mm) Chiếc AC0223

AC0223a, AC0223b

-
Ford Escape 2012-2019 257 x 203 x 35 (mm) Chiếc AC0234 - -
Ford Escape từ 2019 277 x 225 x 40 (mm) Chiếc AC0229

-

-
Ford Everest 2015-2022 233.5 x 215x 29 (mm) Chiếc AC106 AC106aAC106b -
Ford Everest từ 2022 277 x 225 x 40 (mm) Chiếc AC0229

AC0229a, AC0229b

-
Ford Fiesta đến 2006 345 x 154 x 35 (mm) Chiếc AC0010

AC0010a, AC0010b

Nắp capo
Ford Fiesta 2006-2010 240 x 190 x 34.5 (mm) Chiếc AC0108

AC0108a, AC0108b

Dưới bảng điều khiển ghế lái
Ford Fiesta từ 2010 (một số) 247/243 x 99 x 17 (mm) Bộ 2 chiếc AC4503SET

-

Dưới bảng điều khiển ghế phụ
Ford Fiesta từ 2008 240 x 191 x 22 (mm) Chiếc AC0228

AC0228a, AC0228b

Dưới bảng điều khiển ghế phụ
Ford Focus 1998-2005 348 x 171 x 29 (mm) Chiếc AC0021

AC0021a, AC0021b

Nắp capo
Ford Focus 2001-2004 245 x 210 x 35 (mm) Chiếc AC0111

AC0111a, AC0111b

Táp lô ghế lái phụ
Ford Focus 2004-2011 254/235 x 209 x 34 (mm) Chiếc AC0109

AC0109a, AC0109b

Dưới bảng điều khiển ghế lái
Ford Focus 2011-2019 260 x 202 x 36 (mm) Chiếc AC51003

AC51003a, AC51003b

-
Ford Mondeo đến 2007 509 x 99 x 35 (mm) Chiếc AC0036

AC0036a, AC0036b

Nắp capo
Ford Mondeo 2007-2014 245 x 210 x 35 (mm) Chiếc AC0111

AC0111a, AC0111b

Táp lô ghế lái phụ
Ford Mondeo sau 2014 277 x 225 x 40 (mm) Chiếc AC0229

AC0229a, AC0229b

-
Ford Ranger đến 2022  233.5 x 215 x 29 (mm) Chiếc AC106

AC106a, AC106b

Táp lô ghế lái phụ
Ford Ranger 2023  277 x 225 x 40 (mm) Chiếc AC0229 AC0229a, AC0229b  
Ford Ranger Raptor đến 2022 233.5 x 215 x 29 (mm) Chiếc AC106

AC106a, AC106b

Táp lô ghế lái phụ
Ford Ranger Raptor từ 2022  277 x 225 x 40 (mm) Chiếc AC0229 AC0229a, AC0229b -
Ford Tourneo 348 x 171 x 29 (mm) Chiếc AC0021

AC0021a, AC0021b

Nắp capo
Ford Transit 2006-2011 245 x 210 x 35 (mm) Chiếc AC0111

AC0111a, AC0111b

Táp lô ghế lái phụ
Ford Transit 2011-2014 215 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC201

AC201a, AC201b

Táp lô ghế lái phụ
Ford Transit từ 2014 288 x 230 x 30 (mm) Chiếc AC0246 -

-

Lọc gió điều hòa xe Honda

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Honda Accord (hầu hết các xe) 235 x 224 x 30 (mm) Chiếc AC881

AC881a, AC881b

Táp lô ghế lái phụ
Honda Accord từ 2022 210 x 205 x 30 (mm) Chiếc AC8503

AC8503a, AC8503b

Táp lô ghế lái phụ
Honda Acura CDX từ 2016 210 x 205 x 30 (mm) Chiếc AC8503

AC8503a, AC8503b

Táp lô ghế lái phụ
Honda Acura MDX 2006-2020 235 x 224 x 30 (mm) Chiếc AC881

AC881a, AC881b

Táp lô ghế lái phụ
Honda Acura MDX từ 2021 210 x 205 x 30 (mm) Chiếc AC8503

AC8503a, AC8503b

Táp lô ghế lái phụ
Honda Brio từ 2018 210 x 205 x 30 (mm) Chiếc AC8503

AC8503a, AC8503b

Táp lô ghế lái phụ
Honda City từ 2008 210 x 205 x 30 (mm) Chiếc AC8503

AC8503a, AC8503b

Táp lô ghế lái phụ
Honda Civic 2005-2018 235 x 224 x 30 (mm) Chiếc AC881

AC881a, AC881b

Táp lô ghế lái phụ
Honda Civic từ 2016 210 x 205 x 30 (mm) Chiếc AC8503

AC8503a, AC8503b

Táp lô ghế lái phụ
Honda CRV 2006-2019 235 x 224 x 30 (mm) Chiếc AC881

AC881a, AC881b

Táp lô ghế lái phụ
Honda CRV từ 2016 210 x 205 x 30 (mm) Chiếc AC8503

AC8503a, AC8503b

Táp lô ghế lái phụ
Honda HRV từ 2014 210 x 205 x 30 (mm) Chiếc AC8503

AC8503a, AC8503b

Táp lô ghế lái phụ
Honda Jazz (Honda Fit) từ 2008 210 x 205 x 30 (mm) Chiếc AC8503

AC8503a, AC8503b

Táp lô ghế lái phụ
Honda Odyssey 235 x 224 x 30 (mm) Chiếc AC881

AC881a, AC881b

Táp lô ghế lái phụ

Lọc gió điều hòa xe Hyundai

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Hyundai Accent trước 2006 255 x 99.5 x 12 (mm) Bộ 2 chiếc AC9307SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Accent 2005-2011 242 x 200 x 20 (mm) Chiếc AC0163

AC0163a, AC0163b

-
Hyundai Accent 2005-2011 240 x 195 x 20 (mm) Chiếc AC0222

AC0222a, AC0222b

-
Hyundai Accent 2011-2019 227 x 201 x 17 (mm) Chiếc AC9312

AC9312a, AC9312b

-
Hyundai Accent từ 2018 225 x 200 x 28 (mm) Chiếc AC0239

AC0239a, AC0239b

-
Hyundai Accent từ 2018 238 x 196 x 28 (mm) Chiếc AC9413

AC9413a, AC9413b

-
Hyundai Avante 2006-2011 242 x 200 x 20 (mm) Chiếc AC0163

AC0163a, AC0163b

-
Hyundai Avante 2010-2016 240 x 195 x 20 (mm) Chiếc AC0222

AC0222a, AC0222b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Avante từ 2015 238 x 196 x 28 (mm) Chiếc AC9413

AC9413a, AC9413b

-
Hyundai Click 2006-2011 255 x 99.5 x 12 (mm) Bộ 2 chiếc AC9307SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Creta 2015-2020 240 x 195 x 20 (mm) Chiếc AC0222

AC0222a, AC0222b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Creta từ 2016 225 x 200 x 28 (mm) Chiếc AC0239

AC0239a, AC0239b

-
Hyundai Creta từ 2019 238 x 196 x 28 (mm) Chiếc AC9413

AC9413a, AC9413b

-
Hyundai Elantra 2006-2011 242 x 200 x 20 (mm) Chiếc AC0163

AC0163a, AC0163b

-
Hyundai Elantra 2010-2016 240 x 195 x 20 (mm) Chiếc AC0222

AC0222a, AC0222b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Elantra từ 2015 238 x 196 x 28 (mm) Chiếc AC9413

AC9413a, AC9413b

-
Hyundai Elantra từ 2020 225 x 210 x 30 (mm) Chiếc AC0311

AC0311a, AC0311b

-
Hyundai Eon 2011-2018 227 x 201 x 17 (mm) Chiếc AC9312

AC9312a, AC9312b

-
Hyundai Eon 2011-2018 187 x 182 x 12 (mm) Chiếc AC9311

AC9311a, AC9311b

-
Hyundai Genesis Coupe 227 x 201 x 17 (mm) Chiếc AC9312

AC9312a, AC9312b

-
Hyundai Getz 2002-2011 255 x 99.5 x 12 (mm) Bộ 2 chiếc AC9307SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Grand i10 2003 - 2020 187 x 182 x 12 (mm) Chiếc AC9311

AC9311a, AC9311b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Grand i10 từ 2019 180 x 178 x 18 (mm) Chiếc AC304

AC304a, AC304b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Grand Starex đến 2007 200 x 182/168 x 43 (mm) Chiếc AC9303

AC9303a, AC9303b

-
Hyundai Grand Starex 2007-2017 209/201 x 122/117 x 20 (mm) Bộ 2 chiếc AC9405SET

-

-
Hyundai Grand Starex từ 2018 209/201 x 122/117 x 35 (mm) Bộ 2 chiếc AC9423SET - -
Hyundai Grandeur (Azera) 2005-2011 251 x 220.5 x 29 (mm) Chiếc AC9313

AC9313a, AC9313b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Grandeur (Azera) 2011-2016 255 x 225 x 20 (mm) Chiếc AC9324

AC9324a, AC9324b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Grandeur (Azera) từ 2019 253 x 226 x 28 (mm) Chiếc AC0243

AC0243a, AC0243b

-
Hyundai i20 2008-2014 288 x 80 x 19 (mm) Bộ 2 chiếc AC9406SET - Nắp capo
Hyundai i20 2008-2014 (một số) 260 x 86 x 20 (mm) Bộ 2 chiếc AC11003SET

-

Dưới bảng điều khiển ghế phụ
Hyundai i20 2008-2014 (một số) 230 x 180 x 20 (mm) Chiếc AC9410

AC9410a, AC9410b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai i20 2014-2020 240 x 195 x 20 (mm) Chiếc AC0222

AC0222a, AC0222b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai i20 từ 2020 225 x 200 x 28 (mm) Chiếc AC0239

AC0239a, AC0239b

-
Hyundai i30 2007-2011 247 x 172 x 20 (mm) Chiếc AC9402

AC9402a, AC9402b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai i30 2011-2017 240 x 195 x 20 (mm) Chiếc AC0222

AC0222a, AC0222b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai i30 từ 2016 238 x 196 x 28 (mm) Chiếc AC9413

AC9413a, AC9413b

-
Hyundai i45 từ 2010 255 x 225 x 20 (mm) Chiếc AC9324

AC9324a, AC9324b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai KONA từ 2017 225 x 200 x 28 (mm) Chiếc AC0239

AC0239a, AC0239b

-
Hyundai KONA từ 2017 (một số) 238 x 196 x 28 (mm) Chiếc AC9413

AC9413a, AC9413b

-
Hyundai Santa Fe 2005-2012 251 x 220.5 x 29 (mm) Chiếc AC9313

AC9313a, AC9313b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Santa Fe 2009-2012 263 x 208 x 30 (mm) Chiếc AC11004

AC11004a, AC11004b

-
Hyundai Santa Fe 2012-2019 255 x 225 x 20 (mm) Chiếc AC9324

AC9324a, AC9324b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Santa Fe 2018-2020 258 x 228 x 30 (mm) Chiếc AC9409

AC9313a, AC9313b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Santa Fe từ 2018 253 x 226 x 28 (mm) Chiếc AC0243

AC0243a, AC0243b

-
Hyundai Santa Fe từ 2020 225 x 210 x 30 (mm) Chiếc AC0311

AC0311a, AC0311b

-
Hyundai Sonata 2004-2013 251 x 220.5 x 29 (mm) Chiếc AC9313

AC9313a, AC9313b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Sonata 2009-2014 255 x 225 x 20 (mm) Chiếc AC9324

AC9324a, AC9324b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Sonata 2014-2020 253 x 226 x 28 (mm) Chiếc AC0243

AC0243a, AC0243b

-
Hyundai Sonata từ 2019 225 x 210 x 30 (mm) Chiếc AC0311

AC0311a, AC0311b

-
Hyundai Sonata từ 2019 251 x 220.5 x 29 (mm) Chiếc AC9313

AC9313a, AC9313b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Stargazer từ 2022 238 x 196 x 28 (mm) Chiếc AC9413

AC9413a, AC9413b

 
Hyundai Tucson 2004-2009 216 x 106 x 17 (mm) Bộ 2 chiếc AC9320SET

-

-
Hyundai Tucson 2010-2015 227 x 201 x 17 (mm) Chiếc AC9312

AC9312a, AC9312b

-
Hyundai Tucson 2013-2015 (một số) 237 x 194 x 20 (mm) Chiếc AC9407

AC9407a, AC9407b

Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Tucson 2015-2020 238 x 196 x 28 (mm) Chiếc AC9413

AC9413a, AC9413b

-
Hyundai Tucson từ 2015 225 x 200 x 28 (mm) Chiếc AC0239

AC0239a, AC0239b

-
Hyundai Tucson từ 2020 225 x 210 x 30 (mm) Chiếc AC0311

AC0311a, AC0311b

-
Hyundai Veracruz 2006-2015 252 x 200 x 31 (mm) Chiếc AC0212

AC0212a, AC0212b

-
Hyundai Veracruz 2006-2015 263 x 208 x 30 (mm) Chiếc AC11004

AC11004a, AC11004b

-
Hyundai Verna đến 2006 255 x 99.5 x 12 (mm) Bộ 2 chiếc AC9307SET - Táp lô ghế lái phụ
Hyundai Verna từ 2018 225 x 200 x 28 (mm) Chiếc AC0239

AC0239a, AC0239b

-
Hyundai Veloster 2012-2018 227 x 201 x 17 (mm) Chiếc AC9312

AC9312a, AC9312b

-
Hyundai Veloster từ 2018 225 x 200 x 28 (mm) Chiếc AC0239

AC0239a, AC0239b

-

Lọc gió điều hòa xe Isuzu

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Isuzu Dmax đến 2015 221 x 209 x 20 (mm) Chiếc AC211

AC211a, AC211b

-
Isuzu Dmax từ 2013 216 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC3507

AC3507a, AC3507b

Táp lô ghế lái phụ
Isuzu MuX 2017-2020 216 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC3507

AC3507a, AC3507b

Táp lô ghế lái phụ
Isuzu MuX từ 2020 216 x 188 x 29 (mm) Chiếc AC0302 - -
Isuzu Trooper 229 x 100 x 20 (mm) Bộ 2 chiếc AC0215SET

-

Táp lô ghế lái phụ

Lọc gió điều hòa xe Jaguar

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Jaguar XE 2014-2021 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Jaguar XF 2008-2015 196 x 192 x 30 (mm) Chiếc AC0225

AC0225a, AC0225b

Táp lô ghế lái phụ
Jaguar XF từ 2015 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Jaguar XJ 2003-2010 288 x 203 x 45 (mm) Chiếc AC0247

AC0247a, AC0247b

Nắp capo
Jaguar XJ 2009-2019 196 x 192 x 30 (mm) Chiếc AC0225

AC0225a, AC0225b

Táp lô ghế lái phụ

Lọc gió điều hòa xe Kia

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Kia Carens 2006-2012 227 x 201 x 17 (mm) Chiếc AC9312

AC9312a, AC9312b

-
Kia Carens 2012-2018 240 x 195 x 20 (mm) Chiếc AC0222

AC0222a, AC0222b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Carens từ 2021 225 x 200 x 28 (mm) Chiếc AC0239

AC0239a, AC0239b

-
Kia Cerato đến 2009 240 x 211 x 17 (mm) Chiếc AC9401

AC9401a, AC9401b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Cerato 2008-2013 227 x 201 x 17 (mm) Chiếc AC9312

AC9312a, AC9312b

-
Kia Cerato 2008-2013 216 x 106 x 17 (mm) Bộ 2 chiếc AC9320SET

-

-
Kia Cerato 2008-2013 255 x 225 x 20 (mm) Chiếc AC9324

AC9324a, AC9324b

-
Kia Cerato 2013-2020 240 x 195 x 20 (mm) Chiếc AC0222

AC0222a, AC0222b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Cerato từ 2018 238 x 196 x 28 (mm) Chiếc AC9413

AC9413a, AC9413b

-
Kia Forte 2008-2013 216 x 106 x 17 (mm) Bộ 2 chiếc AC9320SET

-

-
Kia Forte 2008-2013 227 x 201 x 17 (mm) Chiếc AC9312

AC9312a, AC9312b

-
Kia Forte 2010-2013 238 x 196 x 28 (mm) Chiếc AC9413

AC9413a, AC9413b

-
Kia Forte 2015-2018 240 x 195 x 20 (mm) Chiếc AC0222

AC0222a, AC0222b

-
Kia Grand Carnival đến 2014 240 x 211 x 17 (mm) Chiếc AC9401

AC9401a, AC9401b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Grand Carnival 2014-2021 255 x 225 x 20 (mm) Chiếc AC9324

AC9324a, AC9324b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Grand Carnival từ 2019 254 x 225 x 28 (mm) Chiếc AC0243

AC0243a, AC0243b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Carnival từ 2020 (thêm 1 mảnh) 210 x 200 x 23 (mm) Chiếc 97133R0500 AC0209 AC401 Hông cốp
Kia K3 2012-2020 240 x 195 x 20 (mm) Chiếc AC0222

AC0222a, AC0222b

Táp lô ghế lái phụ
Kia K3 từ 2018 238 x 196 x 28 (mm) Chiếc AC9413

AC9413a, AC9413b

-
Kia Morning 2003-2017 187 x 182 x 12 (mm) Chiếc AC9311

AC9311a, AC9311b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Morning 2012-2018 240 x 195 x 20 (mm) Chiếc AC0222

AC0222a, AC0222b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Morning từ 2017 179 x 177.5 x 28.5 (mm) Chiếc AC0261 - -
Kia Optima (K5) 2010-2016 255 x 225 x 20 (mm) Chiếc AC9324

AC9324a, AC9324b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Optima (K5) 2015-2020 223 x 194 x 30 (mm) Chiếc AC9412 - -
Kia Optima (K5) từ 2020 225 x 210 x 30 (mm) Chiếc AC0311

AC0311a, AC0311b

-
Kia Picanto 2003-2017 187 x 182 x 12 (mm) Chiếc AC9311

AC9311a, AC9311b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Picanto từ 2017 179 x 177.5 x 28.5 (mm) Chiếc AC0261 - -
Kia Pride 2005-2012 227 x 201 x 17 (mm) Chiếc AC9312

AC9312a, AC9312b

-
Kia Quoris từ 2011 230 x 205 x 25 (mm) Chiếc AC0301

AC0301a, AC0301b

-
Kia Rio đến 2017 227 x 201 x 17 (mm) Chiếc AC9312

AC9312a, AC9312b

-
Kia Rio từ 2016 225 x 200 x 28 (mm) Chiếc AC0239

AC0239a, AC0239b

-
Kia Rio từ 2017 238 x 196 x 28 (mm) Chiếc AC9413

AC9413a, AC9413b

-
Kia Rondo 2006-2012 227 x 201 x 17 (mm) Chiếc AC9312

AC9312a, AC9312b

-
Kia Rondo 2013-2017 240 x 195 x 20 (mm) Chiếc AC0222

AC0222a, AC0222b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Sedona đến 2014 240 x 211 x 17 (mm) Chiếc AC9401

AC9401a, AC9401b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Sedona 2014-2021 255 x 225 x 20 (mm) Chiếc AC9324

AC9324a, AC9324b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Sedona từ 2019 254 x 225 x 28 (mm) Chiếc AC0243

AC0243a, AC0243b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Seltos từ 2019 (một số) 238 x 196 x 28 (mm) Chiếc AC9413

AC9413a, AC9413b

-
Kia Seltos từ 2019 (một số) 225 x 200 x 28 (mm) Chiếc AC0239

AC0239a, AC0239b

-
Kia Soluto từ 2018 227 x 201 x 17 (mm) Chiếc AC9312

AC9312a, AC9312b

-
Kia Sonet từ 2020 225 x 200 x 28 (mm) Chiếc AC0239

AC0239a, AC0239b

-
Kia Sorento 2006-2009 216 x 106 x 17 (mm) Bộ 2 chiếc AC9320SET

-

-
Kia Sorento 2009-2014 240 x 211 x 17 (mm) Chiếc AC9401

AC9401a, AC9401b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Sorento 2014-2020 239 x 210 x 28 (mm) Chiếc AC9411

AC9411a, AC9411b

-
Kia Sorento từ 2019 225 x 210 x 30 (mm) Chiếc AC0311

AC0311a, AC0311b

-
Kia Soul 2008-2014 183 x 160 x 25 (mm) Chiếc AC9404

AC9404a, AC9404b

-
Kia Soul 2013-2019 210 x 165 x 25 (mm) Chiếc AC0230

AC0230a, AC0230b

-
Kia Soul từ 2017 225 x 200 x 28 (mm) Chiếc AC0239

AC0239a, AC0239b

-
Kia Sportage 2004-2016 227 x 201 x 17 (mm) Chiếc AC9312

AC9312a, AC9312b

-
Kia Sportage đến 2010 216 x 106 x 17 (mm) Bộ 2 chiếc AC9320SET

-

-
Kia Sportage 2010-2016 237 x 194 x 20 (mm) Chiếc AC9407

AC9407a, AC9407b

Táp lô ghế lái phụ
Kia Sportage 2015-2021 238 x 196 x 28 (mm) Chiếc AC9413

AC9413a, AC9413b

-
Kia Sportage 2015-2021 225 x 200 x 28 (mm) Chiếc AC0239

AC0239a, AC0239b

-
Kia Sportage từ 2021 225 x 210 x 30 (mm) Chiếc AC0311

AC0311a, AC0311b

-

Lọc gió điều hòa xe Land Rover

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Land Rover Discovery 2004-2013 270 x 159 x 30 (mm) Chiếc AC0113

AC0113a, AC0113b

Táp lô ghế lái phụ
Land Rover Discovery từ 2016 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Land Rover Discovery Sport từ 2014 278 x 193 x 32 (mm) Chiếc AC0150

AC0150a, AC0150b

Táp lô ghế lái phụ
Land Rover Range Rover Evoque 2011-2018 278 x 193 x 32 (mm) Chiếc AC0150

AC0150a, AC0150b

Táp lô ghế lái phụ
Land Rover Range Rover Evoque từ 2018 271 x 195 x 43 (mm) Chiếc AC0305 - -
Land Rover Range Rover Sport 2005-2013 270 x 159 x 30 (mm) Chiếc AC0113

AC0113a, AC0113b

Táp lô ghế lái phụ
Land Rover Range Rover Sport từ 2013 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Land Rover Range Rover Velar từ 2017 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ

Lọc gió điều hòa xe Lexus

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Lexus ES200 2015-2018 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus ES200 từ 2018 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Lexus ES250 2012-2018 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus ES250 từ 2018 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Lexus ES300h 2012-2015 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus ES300h từ 2018 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Lexus ES330 215 x 215 x 18 (mm) Chiếc AC102

AC102a, AC102b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus ES350 đến 2018 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus ES350 từ 2018 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Lexus GS250 2011-2015 224 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC801

AC801a, AC801b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus GS300h 2013-2020 224 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC801

AC801a, AC801b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus GS350 2005-2011 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus GS350 2011-2020 224 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC801

AC801a, AC801b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus GS450h 2006-2011 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus GS450h 2012-2020 224 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC801

AC801a, AC801b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus GS460 2007-2011 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus GX460 từ 2009 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus GX470 2002-2009 217 x 217 x 18 (mm) Chiếc AC1504

AC1504a, AC1504b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus IS 2005-2015 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus IS từ 2013 224 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC801

AC801a, AC801b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus LS460 2006-2017 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus LS600h 2007-2017 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus LX460 2012-2015 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus LX570 từ 2007 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus RX300 từ 2017 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Lexus RX330 2003-2006 217 x 217 x 18 (mm) Chiếc AC1504

AC1504a, AC1504b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus RX330 2003-2006 215 x 215 x 18 (mm) Chiếc AC102

AC102a, AC102b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus RX350 2006-2015 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus RX350 2006-2018 217 x 217 x 18 (mm) Chiếc AC1504

AC1504a, AC1504b

Táp lô ghế lái phụ
Lexus RX350 từ 2015 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-

Lọc gió điều hòa xe Mazda

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Mazda 2 2003-2007 216 x 197 x 25 (mm) Chiếc AC401

AC401a, AC401b

Táp lô ghế lái phụ
Mazda 2 2007-2015 247/243 x 99 x 17 (mm) Bộ 2 chiếc AC4503SET

-

Dưới bảng điều khiển ghế lái phụ
Mazda 2 từ 2014 203 x 200 x 40/22 (mm) Chiếc AC408

AC408a, AC408b

-
Mazda 2 từ 2021 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Mazda 3 2003-2009 237 x 100 x 21 (mm) Bộ 2 chiếc AC3502SET

-

-
Mazda 3 2008-2013 251 x 104 x 21/17 (mm) Bộ 2 chiếc AC0157SET

-

Dưới bảng điều khiển ghế lái phụ
Mazda 3 2013-2018 233/220 x 209/196 x 31 (mm) Chiếc AC25001

AC25001a, AC25001b

-
Mazda 3 từ 2018 207 x 200 x 49/25 (mm) Chiếc AC4507

AC4507a, AC4507b

-
Mazda 3 từ 2019 203 x 200 x 40/22 (mm) Chiếc AC408

AC408a, AC408b

-
Mazda 323 đến 2004 215 x 119 x 22 (mm) Bộ 2 chiếc AC4501SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Mazda 6 đến 2012 216 x 197 x 25 (mm) Chiếc AC401

AC401a, AC401b

Táp lô ghế lái phụ
Mazda 6 từ 2012 233/220 x 209/196 x 31 (mm) Chiếc AC25001

AC25001a, AC25001b

-
Mazda 626 đến 2002 242 x 192 x 54 (mm) Chiếc AC4504

-

-
Mazda BT50 từ 2011 233.5 x 215 x 29 (mm) Chiếc AC106

AC106a, AC106b

Táp lô ghế lái phụ
Mazda BT50 từ 2020 (một số) 216 x 188 x 29 (mm) Chiếc AC0302 - -
Mazda BT50 từ 2020 (một số) 216 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC3507

AC3507a, AC3507b

Táp lô ghế lái phụ
Mazda CX3 203 x 200 x 40/22 (mm) Chiếc AC408

AC408a, AC408b

-
Mazda CX5 233/220 x 209/196 x 31 (mm) Chiếc AC25001

AC25001a, AC25001b

-
Mazda CX8 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Mazda CX9 2006-2015 197 x 189 x 17 (mm) Chiếc AC403

AC403a, AC403b

-
Mazda CX9 từ 2017 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Mazda CX30 từ 2019 207 x 200 x 49/25 (mm) Chiếc AC4507

AC4507a, AC4507b

-
Mazda Premacy đến 2005 215 x 119 x 22 (mm) Bộ 2 chiếc AC4501SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Mazda Premacy 2005-2018 237 x 100 x 21 (mm) Bộ 2 chiếc AC3502SET

-

-

Lọc gió điều hòa xe Mercedes

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Mercedes-benz A-Class đến 2004 364 x 252 x 25 (mm) Chiếc AC0025

AC0025a, AC0025b

Nắp Capo
Mercedes-benz A-Class 2004-2012 395 x 182 x 32 (mm) Chiếc AC0030

AC0030a, AC0030b

Nắp Capo
Mercedes-benz A-Class 2012-2018 255 x 254 x 43 (mm) Chiếc AC0186

AC0186a, AC0186b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz A-Class từ 2018 256 x 231 x39 (mm) Chiếc AC0281 - -
Mercedes-benz B-Class 2005-2011 395 x 182 x 32 (mm) Chiếc AC0030

AC0030a, AC0030b

Nắp Capo
Mercedes-benz B-Class 2011-2018 255 x 254 x 43 (mm) Chiếc AC0186

AC0186a, AC0186b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz B-Class từ 2018 256 x 231 x39 (mm) Chiếc AC0281 - -
Mercedes-benz C180 2001-2007 184 x 136/170 x 40 (mm) Bộ 2 chiếc AC0184SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz C180 2001-2007 332 x 187 x 25 (mm) Chiếc AC0017

AC0017a, AC0017b

Nắp Capo
Mercedes-benz C180 2001-2007 332 x 187 x 25 (mm) Chiếc AC0016

AC0016a, AC0016b

Nắp Capo
Mercedes-benz C180 2007-2014 282/275 x 260 x 75/44 (mm) Chiếc AC0161

AC0161a, AC0161b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-Benz C180 từ 2014 (lọc ngoài) 246 x 189 x 32 (mm) Chiếc AC0195

AC0195a, AC0195b

Nắp Capo
Mercedes-Benz C180 từ 2014 (lọc trong) 260 x 245 x 40 (mm) Chiếc AC0253

AC0253a, AC0253b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz C200 2000-2008 332 x 187 x 25 (mm) Chiếc AC0017

AC0017a, AC0017b

Nắp Capo
Mercedes-Benz C200 2000-2008 332 x 187 x 25 (mm) Chiếc AC0016

AC0016a, AC0016b

Nắp Capo
Mercedes-benz C200 2000-2008 184 x 136/170 x 40 (mm) Bộ 2 chiếc AC0184SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz C200 2007-2015 282/275 x 260 x 75/44 (mm) Chiếc AC0161

AC0161a, AC0161b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-Benz C200 từ 2014 (lọc ngoài) 246 x 189 x 32 (mm) Chiếc AC0195

AC0195a, AC0195b

Nắp Capo
Mercedes-Benz C200 từ 2014 (lọc trong) 260 x 245 x 40 (mm) Chiếc AC0253

AC0253a, AC0253b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz C250 2008-2015 282/275 x 260 x 75/44 (mm) Chiếc AC0161

AC0161a, AC0161b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-Benz C250 2014-2018 (lọc trong) 260 x 245 x 40 (mm) Chiếc AC0253

AC0253a, AC0253b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-Benz C250 2014-2018 (lọc ngoài) 246 x 189 x 32 (mm) Chiếc AC0195

AC0195a, AC0195b

Nắp Capo
Mercedes-Benz C300 từ 2014 (lọc ngoài) 246 x 189 x 32 (mm) Chiếc AC0195

AC0195a, AC0195b

Nắp Capo
Mercedes-Benz C300 2014-2018 (lọc trong) 260 x 245 x 40 (mm) Chiếc AC0253

AC0253a, AC0253b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-Benz C350 2005-2008 332 x 187 x 25 (mm) Chiếc AC0017

AC0017a, AC0017b

Nắp Capo
Mercedes-Benz C350 2005-2008 332 x 187 x 25 (mm) Chiếc AC0016

AC0016a, AC0016b

Nắp Capo
Mercedes-Benz C350 2005-2008 184 x 136/170 x 40 (mm) Bộ 2 chiếc AC0184SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz C350 từ 2007 282/275 x 260 x 75/44 (mm) Chiếc AC0161

AC0161a, AC0161b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes Maybach S350 2013-2020 258 /300 x 182 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0248SET - -
Mercedes Maybach S400 2013-2017 258 /300 x 182 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0248SET - -
Mercedes Maybach S500 2005-2013 261 x 184 x 31 (mm) Bộ 2 chiếc AC0148SET - Táp lô ghế lái phụ
Mercedes Maybach S500 2013-2017 258 /300 x 182 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0248SET - -
Mercedes Maybach S600 2002-2005 255 x 126 x 41 (mm) Bộ 2 chiếc AC0062SET - Táp lô ghế lái phụ
Mercedes Maybach S600 2005-2013 261 x 184 x 31 (mm) Bộ 2 chiếc AC0148SET - Táp lô ghế lái phụ
Mercedes Maybach S600 2014-2020 258 /300 x 182 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0248SET - -
Mercedes-benz S450 từ 2020 244 x 216 x 19 (mm) Chiếc AC0314 - -
Mercedes-benz S450 từ 2020 204 x 195 x 35 (mm) Bộ 2 chiếc AC0342SET - -
Mercedes-AMG G63 2012-2018 224 x 199 x 40 (mm) Bộ 2 chiếc AC0144SET - Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-AMG G63 từ 2018 (lọc ngoài) 246 x 189 x 32 (mm) Chiếc AC0195

AC0195a, AC0195b

Nắp Capo
Mercedes-AMG G63 từ 2018 (lọc trong) 260 x 245 x 40 (mm) Chiếc AC0253

AC0253a, AC0253b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz CL đến 2006 255 x 126 x 41 (mm) Bộ 2 chiếc AC0062SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz CL 2006-2013 261 x 184 x 31 (mm) Bộ 2 chiếc AC0148SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz CLK 2003-2009 332 x 187 x 25 (mm) Chiếc AC0017

AC0017a, AC0017b

Nắp Capo
Mercedes-benz CLS 2004-2010 310 x 255/240 x 35 (mm) Chiếc AC0076

AC0076a, AC0076b

Nắp Capo
Mercedes-benz CLS 2011-2017 282/275 x 260 x 75/44 (mm) Chiếc AC0161

AC0161a, AC0161b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz CLS từ 2017 (lọc ngoài) 246 x 189 x 32 (mm) Chiếc AC0195

AC0195a, AC0195b

Nắp Capo
Mercedes-benz CLS từ 2017 (lọc trong) 260 x 245 x 40 (mm) Chiếc AC0253

AC0253a, AC0253b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz E200 đến 2003 255 x 126 x 41 (mm) Bộ 2 chiếc AC0062SET - Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz E200 2002-2009 212/202 x 175 x 40 (mm) Bộ 2 chiếc AC0095SET - Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz E200 2002-2009 310 x 255/240 x 35 (mm) Chiếc AC0076

AC0076a, AC0076b

Nắp Capo
Mercedes-benz E200 2009-2016 282/275 x 260 x 75/44 (mm) Chiếc AC0161

AC0161a, AC0161b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz E200 từ 2016 (lọc trong) 260 x 245 x 40 (mm) Chiếc AC0253

AC0253a, AC0253b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz E200 từ 2016 (lọc ngoài) 246 x 189 x 32 (mm) Chiếc AC0195

AC0195a, AC0195b

Nắp Capo
Mercedes-benz E250 2009-2016 282/275 x 260 x 75/44 (mm) Chiếc AC0161

AC0161a, AC0161b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz E250 từ 2016 (lọc ngoài) 246 x 189 x 32 (mm) Chiếc AC0195

AC0195a, AC0195b

Nắp Capo
Mercedes-benz E250 từ 2016 (lọc trong) 260 x 245 x 40 (mm) Chiếc AC0253

AC0253a, AC0253b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz E300 2007-2009 310 x 255/240 x 35 (mm) Chiếc AC0076

AC0076a, AC0076b

Nắp Capo
Mercedes-benz E300 2009-2016 282/275 x 260 x 75/44 (mm) Chiếc AC0161

AC0161a, AC0161b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz E300 từ 2016 (lọc ngoài) 246 x 189 x 32 (mm) Chiếc AC0195

AC0195a, AC0195b

Nắp Capo
Mercedes-benz E300 từ 2016 (lọc trong) 260 x 245 x 40 (mm) Chiếc AC0253

AC0253a, AC0253b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz E350 2007-2009 212/202 x 175 x 40 (mm) Bộ 2 chiếc AC0095SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz E350 2009-2016 282/275 x 260 x 75/44 (mm) Chiếc AC0161

AC0161a, AC0161b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz E350 từ 2017 (lọc ngoài) 246 x 189 x 32 (mm) Chiếc AC0195

AC0195a, AC0195b

Nắp Capo
Mercedes-benz E350 từ 2017 (lọc trong) 260 x 245 x 40 (mm) Chiếc AC0253

AC0253a, AC0253b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz GL 2006-2012 254 x 134 x 40 (mm) Bộ 2 chiếc AC0146SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz GL 2012-2015 253 x 133 x 40 (mm) Bộ 2 chiếc AC0218SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz GL 2012-2015 246 x 189 x 32 (mm) Chiếc AC0195

AC0195a, AC0195b

Nắp Capo
Mercedes-benz G350 2011-2015 224 x 199 x 40 (mm) Bộ 2 chiếc AC0144SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz GLC từ 2015 (lọc ngoài) 246 x 189 x 32 (mm) Chiếc AC0195

AC0195a, AC0195b

Nắp Capo
Mercedes-benz GLC từ 2015 (lọc trong) 260 x 245 x 40 (mm) Chiếc AC0253

AC0253a, AC0253b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz GLE 2015-2019 253 x 133 x 40 (mm) Bộ 2 chiếc AC0218SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz GLK 282/275 x 260 x 75/44 (mm) Chiếc AC0161

AC0161a, AC0161b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz ML đến 2005 228 x 204 x 40 (mm) Chiếc AC0105

AC0105a, AC0105b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz ML 2005-2011 254 x 134 x 40 (mm) Bộ 2 chiếc AC0146SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz ML 2011-2015 253 x 133 x 40 (mm) Bộ 2 chiếc AC0218SET và AC0195

-

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz SLK 2004-2016 360 x 178 x 35 (mm) Chiếc AC0022

AC0022a, AC0022b

Táp lô ghế lái phụ
Mercedes-benz Sprinter 374.4 x 167 x 27.5 (mm) Chiếc AC0086

AC0086a, AC0086b

Nắp Capo

Lọc gió điều hòa xe Mitsubishi

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Mitsubishi Attrage từ 2013 180 x 178 x 18 (mm) Chiếc AC304

AC304a, AC304b

Táp lô ghế lái phụ
Mitsubishi Grandis 233 x 231 x 60 (mm) Chiếc AC3503

AC3503a, AC3503b

Táp lô ghế lái phụ
Mitsubishi L200 2007-2015 233 x 231 x 60 (mm) Chiếc AC3503

AC3503a, AC3503b

Táp lô ghế lái phụ
Mitsubishi L200 từ 2015 216 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC3507

AC3507a, AC3507b

Táp lô ghế lái phụ
Mitsubishi Lancer 2000-2013 233 x 231 x 60 (mm) Chiếc AC3503

AC3503a, AC3503b

Táp lô ghế lái phụ
Mitsubishi Lancer 2006-2017 216 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC3507

AC3507a, AC3507b

Táp lô ghế lái phụ
Mitsubishi Mirage 180 x 178 x 18 (mm) Chiếc AC304

AC304a, AC304b

Táp lô ghế lái phụ
Mitsubishi Outlander 2002-2008 233 x 231 x 60 (mm) Chiếc AC3503

AC3503a, AC3503b

Táp lô ghế lái phụ
Mitsubishi Outlander 2009-2021 216 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC3507

AC3507a, AC3507b

Táp lô ghế lái phụ
Mitsubishi Outlander từ 2021 216 x 200 x 35 (mm) Chiếc AC43003

AC43003a, AC43003b

-
Mitsubishi Pajero (Montero) 239 x 215 x 30/67 (mm) Chiếc AC3504

AC3504a, AC3504b

-
Mitsubishi Pajero Sport 2008-2016 233 x 231 x 60 (mm) Chiếc AC3503

AC3503a, AC3503b

Táp lô ghế lái phụ
Mitsubishi Pajero Sport từ 2015 216 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC3507

AC3507a, AC3507b

Táp lô ghế lái phụ
Mitsubishi Triton 2005-2015 233 x 231 x 60 (mm) Chiếc AC3503

AC3503a, AC3503b

Táp lô ghế lái phụ
Mitsubishi Triton từ 2015 216 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC3507

AC3507a, AC3507b

Táp lô ghế lái phụ
Mitsubishi Xpander 180 x 178 x 18 (mm) Chiếc AC304

AC304a, AC304b

Táp lô ghế lái phụ
Mitsubishi Zinger 233 x 231 x 60 (mm) Chiếc AC3503

AC3503a, AC3503b

Táp lô ghế lái phụ

Lọc gió điều hòa xe Nissan

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Nissan Almera đến 2012 215 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC201

AC201a, AC201b

Táp lô ghế lái phụ
Nissan Almera 2011-2019 224 x 210 x 20 (mm) Chiếc AC22003

AC43003a, AC43003b

-
Nissan Almera 2011-2019 (ít) 250 x 180 x 35 (mm) Chiếc AC2513

AC2513a, AC2513b

-
Nissan Almera từ 2019 216 x 200 x 35 (mm) Chiếc AC43003

AC43003a, AC43003b

-
Nissan Altima đến 2007 215 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC201

AC201a, AC201b

Táp lô ghế lái phụ
Nissan Altima 2006-2013 278 x 267 x 20 (mm) Chiếc AC2510

AC2510a, AC2510b

-
Nissan Altima 2012-2018 280 x 244 x 20 (mm) Chiếc AC0208 - -
Nissan Altima từ 2018 216 x 200 x 35 (mm) Chiếc AC43003

AC43003a, AC43003b

-
Nissan BlueBird 2005-2012 238 x 169 x 20 (mm) Chiếc AC2509

AC2509a, AC2509b

-
Nissan Grand Livina 2010-2016 238 x 169 x 20 (mm) Chiếc AC2509

AC2509a, AC2509b

Sau hộc để đồ ghế phụ
Nissan Juke 2010-2019 238 x 153 x 32 (mm) Chiếc AC0182

AC0182a, AC0182b

Cánh cửa ghế lái phụ
Nissan Juke từ 08.2019 216 x 200 x 35 (mm) Chiếc AC43003

AC43003a, AC43003b

-
Nissan Kicks từ 2016 216 x 200 x 35 (mm) Chiếc AC43003

AC43003a, AC43003b

-
Nissan Livina 2009-2018 238 x 169 x 20 (mm) Chiếc AC2509

AC2509a, AC2509b

-
Nissan Livina từ 2019 180 x 178 x 18 (mm) Chiếc AC304

AC304a, AC304b

Táp lô ghế lái phụ
Nissan March từ 2010 221 x 209 x 20 (mm) Chiếc AC211

AC211a, AC211b

-
Nissan March từ 2010 224 x 210 x 20 (mm) Chiếc AC22003

AC22003a, AC22003b

-
Nissan Maxima 2003-2008 215 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC201

AC201a, AC201b

Táp lô ghế lái phụ
Nissan Maxima 2008-2015 278 x 267 x 20 (mm) Chiếc AC2510

AC2510a, AC2510b

-
Nissan Maxima từ 2015 280 x 244 x 20 (mm) Chiếc AC0208   -
Nissan Murano 2004-2008 215 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC201

AC201a, AC201b

Táp lô ghế lái phụ
Nissan Murano 2008-2016 278 x 267 x 20 (mm) Chiếc AC2510

AC2510a, AC2510b

-
Nissan Murano từ 2015 280 x 244 x 20 (mm) Chiếc AC0208 - -
Nissan Navara 2005-2015 258 x 101.5 x 24.5 (mm) Bộ 2 chiếc AC2507SET

-

Táp lô ghế lái phụ
Nissan Navara từ 2015 215 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC201

AC201a, AC201b

Táp lô ghế lái phụ
Nissan Navara từ 2021 216 x 200 x 32 (mm) Chiếc AC0272

AC0272a, AC0272b

-
Nissan NV200 từ 2020 221/207 x 188/182 x 41.5/27.5 (mm) Chiếc AC2505

AC2505a, AC2505b

Bảng điều khiển ghế lái phụ
Nissan NV300 từ 2016 263 x 195 x 38 (mm) Chiếc AC0237

AC0237a, AC0237b

-
Nissan Qashqai 2006-2015 263 x 192.5 x 20 (mm) Chiếc AC207

AC207a, AC207b

Bảng điều khiển ghế lái chính
Nissan Qashqai 2008-2015 (một số) 251 x 182 x 20 (mm) Chiếc AC0156

AC0156a, AC0156b

Táp lô ghế lái phụ
Nissan Qashqai 2013-2021 250 x 180 x 35 (mm) Chiếc AC2513

AC2513a, AC2513b

-
Nissan Qashqai từ 2022 216 x 200 x 35 (mm) Chiếc AC43003

AC43003a, AC43003b

-
Nissan Sunny đến 2011 215 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC201

AC201a, AC201b

Táp lô ghế lái phụ
Nissan Sunny 2010-2015 224 x 210 x 20 (mm) Chiếc AC22003

AC22003a, AC22003b

-
Nissan Teana 2003-2008 215 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC201

AC201a, AC201b

Táp lô ghế lái phụ
Nissan Teana 2008-2014 278 x 267 x 20 (mm) Chiếc AC2510

AC2510a, AC2510b

-
Nissan Terra từ 2018 216 x 200 x 32 (mm) Chiếc AC0272

AC0272a, AC0272b

-
Nissan Tiida 2005-2015 238 x 169 x 20 (mm) Chiếc AC2509

AC2509a, AC2509b

-
Nissan Tiida từ 2015 238 x 153 x 32 (mm) Chiếc AC0182

AC0182a, AC0182b

Cánh cửa ghế lái phụ
Nissan XTrail đến 2007 215 x 200 x 30 (mm) Chiếc AC201

AC201a, AC201b

Táp lô ghế lái phụ
Nissan XTrail 2007-2015 263 x 192.5 x 20 (mm) Chiếc AC207

AC207a, AC207b

Bảng điều khiển ghế lái chính
Nissan XTrail 2013-2019 250 x 180 x 35 (mm) Chiếc AC2513

AC2513a, AC2513b

-
Nissan XTrail từ 2018 216 x 200 x 32 (mm) Chiếc AC0272

AC0272a, AC0272b

-

Lọc gió điều hòa xe Peugeot

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Peugeot 2008 2013-2019 204/159 x 159/153 x 31 (mm) Bộ 2 chiếc AC0145SET - Nắp Capo
Peugeot 2008 từ 2019 255 x 81 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0291SET - Nắp Capo
Peugeot 208 2012 - 2019 204/159 x 159/153 x 31 (mm) Bộ 2 chiếc AC0145SET - Nắp Capo
Peugeot 208 từ 2019 255 x 81 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0291SET - Nắp Capo
Peugeot 3008 2015 - 2020 293/330 x 96 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0165SET - -
Peugeot 3008 từ 2017 (một số) 258 x 98 x 32 (mm) Bộ 2 chiếc AC0206SET - -
Peugeot 3008 đời mới 260 x 105 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc - - -
Peugeot 308 2007 - 2015 285 x 175 x 36 (mm) Chiếc  AC0121 AC0121aAC0121b -
Peugeot 308 2009 - 2021 258 x 98 x 32 (mm) Bộ 2 chiếc AC0206SET - -
Peugeot 408 2010 - 2017 285 x 175 x 36 (mm) Chiếc  AC0121 AC0121aAC0121b -
Peugeot 408 từ 2014 258 x 98 x 32 (mm) Bộ 2 chiếc AC0206SET - -
Peugeot 508 2010 - 2018 268 x 188 x 35 (mm) Bộ 2 chiếc AC0303 AC0303aAC0303b -
Peugeot 508 từ 2018 258 x 98 x 32 (mm) Bộ 2 chiếc AC0206SET - -
Peugeot 5008 từ 2009 293/330 x 96 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0165SET - -

Lọc gió điều hòa xe Porsche

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Porsche 911 đến 2013 325 x 165 x 34 (mm) Chiếc AC0014

AC0014a, AC0014b

Nắp Capo
Porsche 911 2011-2016 247 x 201 x 41 (mm) Chiếc AC0199

AC0199a, AC0199b

Táp lô ghế lái phụ
Porsche 911 2013-2016 300 x 90 x 30 (mm) Chiếc AC0200

AC0200a, AC0200b

Nắp Capo
Porsche Boxster từ 2011 247 x 201 x 41 (mm) Chiếc AC0199

AC0199a, AC0199b

Táp lô ghế lái phụ
Porsche Cayenne 2010-2018 278 x 219 x 41 (mm) Chiếc AC0170

AC0170a, AC0170b

Táp lô ghế lái phụ
Porsche Cayenne từ 2017 308 x 220 x 31 (mm) Chiếc AC0232

AC0232a, AC0232b

Táp lô ghế lái phụ
Porsche Cayman 2006-2012 325 x 165 x 34 (mm) Chiếc AC0014

AC0014a, AC0014b

Nắp Capo
Porsche Cayman 2013-2016 300 x 90 x 30 (mm) Chiếc AC0200

AC0200a, AC0200b

Nắp Capo
Porsche Cayman từ 2016 247 x 201 x 41 (mm) Chiếc AC0199

AC0199a, AC0199b

Táp lô ghế lái phụ
Porsche Panamera 2009-2016 250 x 216 x 32 (mm) Chiếc AC0110

AC0110a, AC0110b

Táp lô ghế lái phụ
Porsche Panamera 2016-2020 314 x 224 x 30 (mm) Chiếc AC0271

AC0271a, AC0271b

-

Lọc gió điều hòa xe Subaru

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Subaru Forester đến 2008 220 x 199 x 40 (mm) Chiếc AC9322

AC9322a, AC9322b

Dưới bảng điều khiển ghế lái phụ
Subaru Forester 2007-2019 235 x 225 x 30/57.5 (mm) Chiếc AC9321

AC9321a, AC9321b

-
Subaru Forester từ 2018 235 x 230.5 x 41 (mm) Chiếc AC9329 AC9329a, AC9329b -
Subaru XV đến 2017 235 x 225 x 30/57.5 (mm) Chiếc AC9321

AC9321a, AC9321b

-
Subaru XV từ 2017 235 x 230.5 x 41 (mm) Chiếc AC9329 AC9329a, AC9329b -

Lọc gió điều hòa xe Suzuki

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Suzuki Ciaz từ 2014 213 x 190 x 29 (mm) Chiếc AC2904

AC2904a, AC2904b

Cánh cửa ghế lái phụ
Suzuki Ertiga đến 2018 213 x 190 x 29 (mm) Chiếc AC2904

AC2904a, AC2904b

Cánh cửa ghế lái phụ
Suzuki Ertiga 2017-2021 193 x 163 x 20 (mm) Chiếc AC2515

AC2515a, AC2515b

-
Suzuki Ertiga từ 2020 183 x 179 x 29 (mm) Chiếc AC1509

AC1509a, AC1509b

-
Suzuki Grand Vitara đến 2005 257 x 199 x 30 (mm) Chiếc AC984

AC984a, AC984b

-
Suzuki Grand Vitara 2005-2019 271 x 197 x 20 (mm) Chiếc AC980

AC980a, AC980b

Táp lô ghế lái phụ
Suzuki Grand Vitara từ 2022 213 x 190 x 29 (mm) Chiếc AC2904

AC2904a, AC2904b

Cánh cửa ghế lái phụ
Suzuki Swift 2009-2017 (ít) 182 x 177 x 29 (mm) Chiếc AC933

AC933a, AC933b

Táp lô ghế lái phụ
Suzuki Swift 2011-2018 213 x 190 x 29 (mm) Chiếc AC2904

AC2904a, AC2904b

Cánh cửa ghế lái phụ
Suzuki Swift 2017-2021 193 x 163 x 20 (mm) Chiếc AC2515

AC2515a, AC2515b

-
Suzuki Swift từ 2016 200 x 183 x 30 (mm) Chiếc AC29001 - -
Suzuki XL7 2001-2007 257 x 199 x 30 (mm) Chiếc AC984

AC984a, AC984b

-
Suzuki XL7 từ 2005 271 x 197 x 20 (mm) Chiếc AC980

AC980a, AC980b

Táp lô ghế lái phụ

Lọc gió điều hòa xe Toyota

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Toyota 4Runner 2002-2020 215 x 215 x 18 (mm) Chiếc AC102

AC102a, AC102b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota 4Runner 2009-2019 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Alphard 2002-2008 217 x 217 x 18 (mm) Chiếc AC1504

AC1504a, AC1504b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Alphard 2002-2008 215 x 215 x 18 (mm) Chiếc AC102

AC102a, AC102b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Alphard 2008-2015 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Alphard từ 2015 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Toyota Avanza 2011-2023 183 x 179 x 29 (mm) Chiếc AC1509

AC1509a, AC1509b

-
Toyota Avanza từ 2021 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Aygo 2005-2014 215 x 164 x 43/27 (mm) Chiếc AC0175

AC0175a, AC0175b

-
Toyota Camry (nhập) đến 2006 215 x 215 x 18 (mm) Chiếc AC102

AC102a, AC102b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Camry đến 2006 217 x 217 x 18 (mm) Chiếc AC1504

AC1504a, AC1504b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Camry 2006-2017 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Camry từ 2017 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Toyota Corolla đến 2008 215 x 195 x 17 (mm) Chiếc AC101

AC101a, AC101b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Corolla đến 2008 220 x 197 x 20 (mm) Chiếc AC1503

AC1503a, AC1503b

-
Toyota Corolla 2008-2019 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Corolla từ 2018 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Toyota Corolla Altis đến 2008 215 x 195 x 17 (mm) Chiếc AC101

AC101a, AC101b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Corolla Altis đến 2008 197 x 189 x 17 (mm) Chiếc AC403

AC403a, AC403b

-
Toyota Corolla Altis 2008-2020 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Corolla Altis từ 2019 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Toyota Corolla Cross từ 2020 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Fortuner 2008-2015 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Fortuner từ 2015 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Toyota Hiace từ 2019 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Toyota Hilux 2004-2015 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Hilux từ 2015 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Toyota Innova 2003-2016 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Innova từ 2016 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Toyota Land Cruiser 2007-2015 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Land Cruiser từ 2021 247 x 179 x 29 (mm) Chiếc AC0296

AC0296a, AC0296b

-
Toyota Prado đến 2009 215 x 215 x 18 (mm) Chiếc AC102

AC102a, AC102b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Prado từ 2009 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Prado từ 2024 247 x 179 x 29 (mm) Chiếc AC0296

AC0296a, AC0296b

-
Toyota Prius đến 2011 215 x 215 x 18 (mm) Chiếc AC102

AC102a, AC102b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Prius 2009-2015 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Prius từ 2015 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Toyota RAV4 đến 2005 215 x 195 x 17 (mm) Chiếc AC101

AC101a, AC101b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota RAV4 2005-2018 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota RAV4 từ 2015 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Toyota Raize 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Rush 2006-2016 182 x 177 x 29 (mm) Chiếc AC933

AC933a, AC933b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Rush từ 2017 183 x 179 x 29 (mm) Chiếc AC1509

AC1509a, AC1509b

-
Toyota Sienna 2003-2010 215 x 215 x 18 (mm) Chiếc AC102

AC102a, AC102b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Sienna 2010-2020 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Sienna từ 2020 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Toyota Supra từ 2018 300 x 212 x 27 (mm) Chiếc AC0283

AC0283a, AC0283b

-
Toyota Veloz mới 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Venza 2008-2016 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Venza từ 2020 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-
Toyota Vios từ 2007 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Wigo từ 2012 179 x 169 x 29 (mm) Chiếc AC1510

AC1510a, AC1510b

-
Toyota Yaris đến 2006 215 x 215 x 18 (mm) Chiếc AC102

AC102a, AC102b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Yaris 2005-2020 214 x 193.5 x 29 (mm) Chiếc AC108

AC108a, AC108b

Táp lô ghế lái phụ
Toyota Yaris từ 2020 216 x 185.5 x 29 (mm) Chiếc AC111

AC111a, AC111b

-

Lọc gió điều hòa xe Volkswagen

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Volkswagen Beetle 287 x 215.2 x 34 / 58 (mm) Chiếc AC0119

AC0119a, AC0119b

-
Volkswagen Polo 2002-2014 282 x 206 x 30 (mm) Chiếc AC0118

AC0118a, AC0118b

Nắp Capo
Volkswagen Polo 2002-2014 250 x 216 x 32 (mm) Chiếc AC0110

AC0110a, AC0110b

Nắp Capo
Volkswagen Polo từ 2010 254 x 224 x 36 (mm) Chiếc AC0198

AC0198a, AC0198b

Táp lô ghế lái phụ
Volkswagen Polo từ 2017 252 x 222 x 32 (mm) Chiếc AC0264 - -
Volkswagen Tiguan 2016-2020 254 x 235 x 32 (mm) Chiếc AC0197

AC0197a, AC0197b

Táp lô ghế lái phụ
Volkswagen Touareg 2002-2010 278 x 219 x 30 (mm) Chiếc AC0116

AC0116a, AC0116b

Táp lô ghế lái phụ
Volkswagen Touareg 2010-2018 278 x 219 x 41 (mm) Chiếc AC0170

AC0170a, AC0170b

Táp lô ghế lái phụ
Volkswagen Touareg từ 2017 308 x 220 x 31 (mm) Chiếc AC0232

AC0232a, AC0232b

Táp lô ghế lái phụ
Volkswagen Golf đến 2006 282 x 206 x 30 (mm) Chiếc AC0118

AC0118a, AC0118b

Nắp Capo
Volkswagen Golf 2003-2013 287 x 215.2 x 34 / 58 (mm) Chiếc AC0119

AC0119a, AC0119b

-
Volkswagen Golf từ 2012 254 x 235 x 32 (mm) Chiếc AC0197

AC0197a, AC0197b

Táp lô ghế lái phụ
Volkswagen Passat 2005-2015 287 x 215.2 x 34 / 58 (mm) Chiếc AC0119

AC0119a, AC0119b

-
Volkswagen Passat từ 2014 254 x 235 x 32 (mm) Chiếc AC0197

AC0197a, AC0197b

Táp lô ghế lái phụ

Lọc gió điều hòa một số xe khác

Đời xe Kích thước lọc gió Đơn vị Sản phẩm tương thích Lắp chéo Vị trí trên xe
Fiat 500 1.4 2007-2012 205 x 177 x 18 (mm) Chiếc AC0115

AC0115a, AC0115b

Bảng điều khiển ghế lái phụ
Fiat 500 1.4 từ 2010  194 x 188 x 30 (mm) Chiếc AC0354 - -
Infiniti QX30 255 x 254 x 43 (mm) Chiếc AC0186

AC0186a, AC0186b

Táp lô ghế lái phụ
Mini Cooper đến 2008 460 x 118 x 30 (mm) Chiếc AC0035

AC0035a, AC0035b

Táp lô ghế lái phụ
Mini Cooper 2005-2016 449 x 120 x 32 (mm) Chiếc AC0140

AC0140a, AC0140b

Táp lô ghế lái phụ
Mini Cooper từ 2013 232 x 116 x 32 (mm) Bộ 2 chiếc AC0196SET - -
Renault Latitude 2010-2015 340/255 x 105 x 25 (mm) Bộ 2 chiếc AC0190SET

-

-
Rolls-Royce Phantom 324/314 x 173/163 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0129SET

-

Nắp capo
Vinfast Fadil 240 x 204 x 35 (mm) Chiếc AC9205

AC9205a, AC9205b

Táp lô ghế lái phụ
Vinfast Lux A 2.0 247 x 206 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0177SET

-

Nắp capo
Vinfast Lux SA 2.0 247 x 206 x 30 (mm) Bộ 2 chiếc AC0177SET

-

Nắp capo
Vinfast VF e34 218 x 197 x 35 (mm) Chiếc BIN20050001

AC3507

Taplo ghế phụ
Vinfast VF5 218 x 197 x 35 (mm) Chiếc BIN20050001

AC3507

Taplo ghế phụ
Vinfast VF8 229 x 199 x 32 (mm) Chiếc AC206 AC0239 Taplo ghế phụ
Vinfast VF9 229 x 199 x 32 (mm) Chiếc AC206 AC0239 Taplo ghế phụ
Volvo V60 từ 2012 278 x 193 x 32 (mm) Chiếc AC0150

AC0150a, AC0150b

Táp lô ghế lái phụ
Volvo XC60 từ 2008 278 x 193 x 32 (mm) Chiếc AC0150

AC0150a, AC0150b

Táp lô ghế lái phụ
Volvo XC60 từ 2017 (một số) 337 x 238 x 41 (mm) Chiếc AC0231 AC0231aAC0231b Táp lô ghế lái phụ
Volvo XC70 2008 - 2017 278 x 193 x 32 (mm) Chiếc AC0150

AC0150a, AC0150b

Táp lô ghế lái phụ
Volvo XC90 từ 2015 337 x 238 x 41 (mm) Chiếc AC0231 AC0231aAC0231b Táp lô ghế lái phụ
popup

Số lượng:

Tổng tiền: