-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
1, Hỏi khách: Đi xe gì? Dùng size lốp nào? (1 số xe phải hỏi thêm đời năm bn để xác định PCD)
+ Ctrl F bảng dưới tìm tên xe, ghi nhớ PCD xe đó
+ Ctrl F bảng dưới tìm size lốp xe đang lắp. Click vào Size mâm mong muốn để tới trang danh sách
+ Tại trang danh sách, chọn lọc thêm PCD sẽ ra các mẫu lắp được cho xe
2, Cách tra mẫu mâm với xe bất kỳ
- Truy cập www.wheel-size.com/size/ sau đó tìm hãng xe => tên xe => đời xe để lấy thông số
- Truy cập danh mục, chọn PCD và mâm để lọc.
Tên xe | PCD |
Acura MDX | 5x120 |
Audi A3 | 5x112 |
Audi A4 | 5x112 |
Audi A6 | 5x112 |
Audi A7 | 5x112 |
Audi A8 | 5x112 |
Audi Q2 | 5x112 |
Audi Q3 | 5x112, |
Audi Q5 | 5x112 |
Audi Q7 | 5x112 |
Audi Q8 | 5x112 |
Audi R8 | 5x112 |
BMW 2-Series | 5x112, từ 2018 trở xuống là 5x120 |
BMW 3-Series | 5x112, từ 2018 trở xuống là 5x121 |
Bmw 5-Series | 5x112, từ 2016 trở xuống là 5x120 |
Bmw 7-Series | 5x112 |
BMW X1 | 5x112 |
BMW X3 | 5x112 |
BMW X4 | 5x112, từ 2017 trở xuống là 5x120 |
BMW X5 | 5x112, từ 2017 trở xuống là 5x120 |
BMW X6 | 5x112, từ 2018 trở xuống là 5x120 |
BMW Z4 | 5x112, từ 2017 trở xuống là 5x120 |
Chevrolet Aveo | 4x100, từ 2017 trở xuống là 5x105 |
Chevrolet Captiva | 5x114.3, từ 2018 trở xuống là 5x115 |
Chevrolet Colorado | 6x120, từ 2020 trở xuống là 6x139.7 |
Chevrolet Cruze | 5x105 |
Chevrolet Spark | 4x100 |
Chevrolet Trailblazer | 6x139.7 |
Daewoo Gentra | 4x114.3, từ 2011 trở xuống là 4x100 |
Daewoo Lacetti | 5x105, từ 2008 trở xuống là 4x114.3 |
Daewoo Lanos | 4x100 |
Daewoo Matiz | 4x100, từ 2008 trở xuống là 4x114.3 |
Ford EcoSport | 4x108 |
Ford Escape | 5x108 |
Ford Everest | 6x139.7 |
Ford Explorer | 5x114.3 |
Ford Fiesta | 4x108 |
Ford Focus | 5x108 |
Ford Mondeo | 5x108 |
Ford Ranger | 6x139.7 |
Ford Ranger Raptor | 6x139.7 |
Ford Tourneo | 5x160 |
Ford Transit | 5x160 |
Honda Accord | 5x114.3 |
Honda Brio | 4x100 |
Honda City | 4x100 |
Honda Civic | 5x114.3 |
Honda CR-V | 5x114.3 |
Honda HR-V | 5x114.3 |
Honda Jazz | 4x100 |
Honda Odyssey | 5x114.3, đời cũ là 5x120 |
Hyundai Accent | 4x100 |
Hyundai Avante | 5x114.3 |
Hyundai Creta | 5x114.3 |
Hyundai Elantra | 5x114.3 |
Hyundai Getz | 4x100 |
Hyundai Grand i10 | 4x100 |
Hyundai Grand Starex | 6x139.7 |
Hyundai i30 | 5x114.3 |
Hyundai Kona | 5x114.3 |
Hyundai Porter | 5x120 |
Hyundai Santa fe | 5x114.3 |
Hyundai Solati | 6x139.7 |
Hyundai Sonata | 5x114.3 |
Hyundai Tucson | 5x114.3 |
Hyundai Veracruz | 5x114.3 |
Isuzu Mu-X | 6x139.7 |
Kia Carens | 5x114.3, từ 2005 trở xuống là 4x114.3(4x4.5) |
Kia Carnival | 5x114.3, từ 2013 trở xuống là 6x139.7 |
Kia Cerato | 5x114.3, từ 2008 trở xuống là 4x114.3(4x4.5) |
Kia Forte | 5x114.3 |
Kia K3 | 5x114.3 |
Kia Morning | 4x100 |
Kia Optima | 5x114.3, từ 2005 trở xuống là 4x114.3(4x4.5) |
Kia Pride | 4x100, từ 1995 trở xuống là 4x114.3(4x4.5) |
Kia Rio | 4x100 |
Kia Rondo | 5x114.3 |
Kia Sedona | 5x114.3, từ 2014 trở xuống là 6x139.7 (6x5.5) |
Kia Seltos | 5x114.3 |
Kia Soluto | 4x100 |
Kia Sonet | 5x114.3 |
Kia Sorento | 5x114.3, từ 2008 trở xuống là 5x139.7 |
Kia Sportage | 5x114.3 |
Land Rover Range Rover | 5x120 |
Land Rover Range Rover Evoque | 5x108 |
Lexus ES | 5x114.3 |
Lexus GS | 5x114.3 |
Lexus GX | 6x139.7 |
Lexus HS250h | 5x114.3 |
Lexus IS | 5x114.3 |
Lexus LS | 5x120, từ 2005 trở xuống là 5x114.3 |
Lexus LX | 6x139.7, từ 2020 trở xuống là 5x150 |
Lexus NX | 5x114.3 |
Lexus RX | 5x114.3 |
Mazda 2 | 4x100, từ 2006 trở xuống là 4x108 (4x4.25) |
Mazda 3 | 5x114.3 |
Mazda 6 | 5x114.3 |
Mazda 626 | 5x114.3, từ 1986 trở xuống là 4x114.3(4x4.5) |
Mazda BT-50 | 6x139.7 |
Mazda CX-3 | 5x114.3 |
Mazda CX-30 | 5x114.3 |
Mazda CX-5 | 5x114.3 |
Mazda CX-8 | 5x114.3 |
Mercedes AGM G63 | 5x130 |
Mercedes AMG A35 | 5x112 |
Mercedes AMG C63 | 5x112 |
Mercedes C180 | 5x112 |
Mercedes C200 | 5x112 |
Mercedes C250 | 5x112 |
Mercedes C300 | 5x112 |
Mercedes E180 | 5x112 |
Mercedes E200 | 5x112 |
Mercedes E250 | 5x112 |
Mercedes E300 | 5x112 |
Mercedes E400 | 5x112 |
Mercedes GL 320 | 5x112 |
Mercedes GL 350 | 5x112 |
Mercedes GL 500 | 5x112 |
Mercedes GL400 | 5x112 |
Mercedes GLC 200 | 5x112 |
Mercedes GLC 250 | 5x112 |
Mercedes GLC 300 | 5x112 |
Mercedes GLC200 | 5x112 |
Mercedes GLC300 | 5x112 |
Mercedes GLE 450 | 5x112 |
Mercedes GLS 400 | 5x112 |
Mercedes GLS 450 | 5x112 |
Mercedes M140B | 5x112 |
Mercedes Maybach S400 | 5x112 |
Mercedes Maybach S450 | 5x112 |
Mercedes Maybach S500 | 5x112 |
Mercedes Maybach S650 | 5x112 |
Mercedes R350 | 5x112 |
Mercedes Sprinter | 6x130, từ 2005 trở xuống là 5x130 |
MG HS | 5x112 |
Mini Cooper | 5x112, từ 2013 trở xuống là 4x100 |
Mitsubishi Attrage | 4x100 |
Mitsubishi Grandis | 5x114.3 |
Mitsubishi Lancer | 5x114.3, từ 2006 trở xuống là 4x114.3 |
Mitsubishi Mirage | 4x100 |
Mitsubishi Outlander | 5x114.3 |
Mitsubishi Pajero | 6x139.7 |
Mitsubishi Pajero Sport | 6x139.7 |
Mitsubishi Triton | 5x114.3, |
Mitsubishi XPander | 5x114.3 |
Mitsubishi Xpander Cross | 5x114.3 |
Mitsubishi Zinger | 5x120 |
Nissan Almera | 4x100, từ 2010 trở xuống là 4x114.3 |
Nissan Grand Livina | 4x114.3 |
Nissan Livina | 5x114.3, từ 2018 trở xuống là 4x114.3 |
Nissan Navara | 6x114.3 |
Nissan Sunny | 4x100, từ 2010 trở xuống là 4x114.3 |
Nissan Teana | 5x114.3 |
Nissan Terra | 6x114.3 |
Nissan X-trail | 5x114.3 |
Peugeot 2008 | 4x108 |
Peugeot 208 | 4x108 |
Peugeot 3008 | 5x108, từ 2018 trở xuống là 4x108 |
Peugeot 308 | 5x108, từ 2015 trở xuống là 4x108 |
Peugeot 408 | 5x108, từ 2014 trở xuống là 4x108 |
Peugeot 5008 | 5x108, từ 2016 trở xuống là 4x108 |
Peugeot 508 | 5x108 |
Porsche Macan | 5x112 |
Subaru Forester | 5x114.3, từ 2017 trở xuống là 5x100 |
Suzuki Celerio | 4x100 |
Suzuki Ertiga | 5x114.3 |
Suzuki Swift | 4x100 |
Suzuki Vitara | 5x114.3 |
Suzuki XL7 | 5x114.3 |
Toyota Alphard | 5x114.3 |
Toyota Avanza | 5x100, từ 2020 trở xuống là 4x114.3 |
Toyota Camry | 5x114.3 |
Toyota Corolla Altis | 5x100, từ 2007 trở xuống là 4x100 |
Toyota Corolla Cross | 5x114.3 |
Toyota Fortuner | 6x139.7 |
Toyota Granvia | 6x130 |
Toyota Hiace | 6x130, từ 2018 trở xuống là 6x139.7 |
Toyota Highlander | 5x114.3 |
Toyota Hilux | 6x139.7, từ 2022 trở xuống là 5x114.3 |
Toyota Innova | 5x114.3 |
Toyota Land Cruiser | 6x139.7, từ 2017 trở xuống là 5x100 |
Toyota Prado | 6x139.7 |
Toyota Raize | 4x100 |
Toyota Rav4 | 5x114.3 |
Toyota Rush | 5x114.3 |
Toyota Sienna | 5x114.3 |
Toyota Veloz | 5x100 |
Toyota Venza | 5x114.3 |
Toyota Vios | 4x100 |
Toyota Wigo | 4x100 |
Toyota Yaris | 4x100 |
Toyota Zace | 5x114.3 |
Vinfast Fadil | 4x100 |
Vinfast Lux A | 5x120 |
Vinfast Lux SA2.0 | 5x120 |
Vinfast VF-8 | 5x120 |
Vinfast VF e34 | 5x110 |
Volkswagen Tiguan | 5x112 |
Volvo XC40 | 5x108 |
Volvo XC60 | 5x108 |
Volvo XC90 | 5x108 |